Định nghĩa của từ systems analyst

systems analystnoun

nhà phân tích hệ thống

/ˌsɪstəmz ˈænəlɪst//ˌsɪstəmz ˈænəlɪst/

Thuật ngữ "systems analyst" xuất hiện vào những năm 1960 như một phản ứng trước sự phức tạp và tính kết nối ngày càng tăng của các hệ thống kinh doanh và công nghệ. Trước thời điểm đó, máy tính chủ yếu được sử dụng cho các phép tính cơ bản và các tác vụ xử lý dữ liệu. Tuy nhiên, khi sức mạnh tính toán tăng lên, các tổ chức bắt đầu dựa vào các hệ thống máy tính để quản lý các hoạt động và quy trình phức tạp hơn. Điều này dẫn đến nhu cầu về các chuyên gia có thể hiểu cách các hệ thống này hoạt động, phân tích điểm mạnh và điểm yếu của chúng và xác định các lĩnh vực cần cải thiện. Nhà phân tích hệ thống là một vai trò chuyên biệt giúp thu hẹp khoảng cách giữa kinh doanh và công nghệ, cho phép các tổ chức tối đa hóa lợi ích của hệ thống máy tính của họ đồng thời giảm thiểu rủi ro liên quan đến chúng. Về cơ bản, nhà phân tích hệ thống chịu trách nhiệm thiết kế, phát triển, triển khai và thử nghiệm các hệ thống máy tính, cũng như đảm bảo độ tin cậy, bảo mật và hiệu quả của chúng. Tóm lại, từ "systems analyst" phản ánh sự hội tụ của nhu cầu kinh doanh, tiến bộ công nghệ và nhu cầu về các chuyên gia có thể dịch ngôn ngữ kỹ thuật thành các giải pháp thực tế cho các vấn đề trong thế giới thực.

namespace
Ví dụ:
  • The company has hired a systems analyst to design and implement a new IT infrastructure to increase productivity and efficiency.

    Công ty đã thuê một nhà phân tích hệ thống để thiết kế và triển khai cơ sở hạ tầng CNTT mới nhằm tăng năng suất và hiệu quả.

  • As a systems analyst, Mary is responsible for identifying and resolving software issues that may arise in the organization's systems.

    Là một nhà phân tích hệ thống, Mary chịu trách nhiệm xác định và giải quyết các sự cố phần mềm có thể phát sinh trong hệ thống của tổ chức.

  • The IT team's systems analyst has developed an advanced reporting system that allows managers to track project progress and identify bottlenecks.

    Chuyên gia phân tích hệ thống của nhóm CNTT đã phát triển một hệ thống báo cáo tiên tiến cho phép các nhà quản lý theo dõi tiến độ dự án và xác định các điểm nghẽn.

  • James, the systems analyst, has been working on improving the organization's network security by implementing new firewall technologies and intrusion detection systems.

    James, nhà phân tích hệ thống, đã làm việc để cải thiện bảo mật mạng của tổ chức bằng cách triển khai các công nghệ tường lửa và hệ thống phát hiện xâm nhập mới.

  • The systems analyst has developed a new database management system that has improved data accuracy and accessibility for the organization.

    Nhà phân tích hệ thống đã phát triển một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu mới giúp cải thiện độ chính xác và khả năng truy cập dữ liệu cho tổ chức.

  • Additionally, the systems analyst is responsible for creating system documentation, such as user manuals and system diagrams, to help IT staff and end-users understand the systems.

    Ngoài ra, nhà phân tích hệ thống còn chịu trách nhiệm tạo tài liệu hệ thống, chẳng hạn như hướng dẫn sử dụng và sơ đồ hệ thống, để giúp nhân viên CNTT và người dùng cuối hiểu được hệ thống.

  • In order to optimize system performance, the systems analyst will conduct regular system audits and make necessary adjustments to system configurations.

    Để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống, nhà phân tích hệ thống sẽ tiến hành kiểm tra hệ thống thường xuyên và thực hiện các điều chỉnh cần thiết cho cấu hình hệ thống.

  • The organization has requested a systems analyst to review their system architecture and suggest improvements to better support their business needs.

    Tổ chức đã yêu cầu một nhà phân tích hệ thống xem xét kiến ​​trúc hệ thống của họ và đề xuất những cải tiến để hỗ trợ tốt hơn cho nhu cầu kinh doanh của họ.

  • As a systems analyst, Sarah participates in regular meetings with stakeholders to discuss business requirements and translate them into system specifications.

    Là một nhà phân tích hệ thống, Sarah tham gia các cuộc họp thường xuyên với các bên liên quan để thảo luận về các yêu cầu kinh doanh và chuyển chúng thành các thông số kỹ thuật hệ thống.

  • The systems analyst will work closely with the IT team to ensure that new system implementations are aligned with organizational goals and objectives.

    Nhà phân tích hệ thống sẽ làm việc chặt chẽ với nhóm CNTT để đảm bảo việc triển khai hệ thống mới phù hợp với mục tiêu và mục đích của tổ chức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches