Định nghĩa của từ systems analysis

systems analysisnoun

phân tích hệ thống

/ˌsɪstəmz əˈnæləsɪs//ˌsɪstəmz əˈnæləsɪs/

Thuật ngữ "systems analysis" ban đầu được đặt ra vào cuối những năm 1950 để mô tả một phương pháp tiếp cận có hệ thống nhằm hiểu các hệ thống phức tạp, đặc biệt là trong bối cảnh quản lý thông tin và cơ sở hạ tầng công nghệ liên quan. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong Chính phủ Hoa Kỳ, nơi nó được áp dụng cho việc phát triển các hệ thống máy tính quy mô lớn để sử dụng trong các bối cảnh quân sự và hành chính. Phân tích hệ thống bao gồm việc xác định các yêu cầu của hệ thống, thiết kế giải pháp để đáp ứng các yêu cầu đó và triển khai và thử nghiệm giải pháp thông qua một loạt các chu kỳ lặp lại. Nó nhằm mục đích đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng có hiệu quả, hiệu suất cao và đáp ứng nhu cầu của tổ chức một cách toàn diện. Theo thời gian, các phương pháp tiếp cận phân tích hệ thống đã được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau ngoài công nghệ thông tin, bao gồm sản xuất, kỹ thuật và khoa học quản lý.

namespace
Ví dụ:
  • The company's IT department utilizes systems analysis to identify and address any inefficiencies or redundancies in their existing technology infrastructure.

    Bộ phận CNTT của công ty sử dụng phân tích hệ thống để xác định và giải quyết mọi tình trạng kém hiệu quả hoặc dư thừa trong cơ sở hạ tầng công nghệ hiện có.

  • The doctor prescribed a systems analysis of the patient's medical records to determine the underlying causes of their chronic health issues.

    Bác sĩ chỉ định phân tích hệ thống hồ sơ bệnh án của bệnh nhân để xác định nguyên nhân cơ bản gây ra các vấn đề sức khỏe mãn tính của họ.

  • The logistics company employed systems analysis techniques to optimize their supply chain management processes and lower operating costs.

    Công ty hậu cần đã sử dụng các kỹ thuật phân tích hệ thống để tối ưu hóa quy trình quản lý chuỗi cung ứng và giảm chi phí hoạt động.

  • The government agency commissioned a systems analysis study to evaluate the effectiveness and cost-benefit of proposed policies and programs.

    Cơ quan chính phủ đã ủy quyền thực hiện một nghiên cứu phân tích hệ thống để đánh giá hiệu quả và lợi ích về mặt chi phí của các chính sách và chương trình được đề xuất.

  • The software engineer implemented a systems analysis approach to design and develop a new database system for the company's analytics team.

    Kỹ sư phần mềm đã triển khai phương pháp phân tích hệ thống để thiết kế và phát triển hệ thống cơ sở dữ liệu mới cho nhóm phân tích của công ty.

  • The city transportation authority underwent a systems analysis of their public transportation network to identify areas for improvement and expansion.

    Cơ quan quản lý giao thông thành phố đã tiến hành phân tích hệ thống mạng lưới giao thông công cộng để xác định những khu vực cần cải thiện và mở rộng.

  • The manufacturing plant used systems analysis to identify the root causes of recurrent quality control issues and develop corrective action plans.

    Nhà máy sản xuất đã sử dụng phân tích hệ thống để xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề kiểm soát chất lượng thường xuyên xảy ra và xây dựng kế hoạch hành động khắc phục.

  • The academic researchers utilized systems analysis methods to evaluate the impact of educational interventions on student performance and outcomes.

    Các nhà nghiên cứu học thuật đã sử dụng phương pháp phân tích hệ thống để đánh giá tác động của các biện pháp can thiệp giáo dục đến kết quả và thành tích của học sinh.

  • The pharmaceutical company employed systems analysis to design and optimize their drug manufacturing and delivery processes.

    Công ty dược phẩm đã sử dụng phân tích hệ thống để thiết kế và tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối thuốc.

  • The government agency utilized systems analysis to develop a comprehensive emergency response plan that could adapt to unpredictable situations and scenarios.

    Cơ quan chính phủ đã sử dụng phân tích hệ thống để xây dựng kế hoạch ứng phó khẩn cấp toàn diện có thể thích ứng với các tình huống và kịch bản không thể đoán trước.

Từ, cụm từ liên quan