Định nghĩa của từ ammonium

ammoniumnoun

amoni

/əˈməʊniəm//əˈməʊniəm/

Từ "ammonium" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, cụ thể là từ tiếng Hy Lạp "ammaōn" có nghĩa là "tạo nhiệt" hoặc "mùi nồng". Từ "ammaōn" này được dùng để mô tả nước tiểu có mùi nồng do cừu đực để lại, có tên khoa học là Capra aegagrus hircus. Trong hóa học, "ammonium" dùng để chỉ một loại ion tích điện dương, ký hiệu là NH4+, mang một nguyên tử nitơ ở trung tâm được bao quanh bởi bốn nguyên tử hydro. Thuật ngữ "ammonium" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "ammaōn" vì ion amoni có cấu trúc và tính chất hóa học tương tự như loại hợp chất có trong nước tiểu ban đầu có liên quan đến mùi nồng của nước tiểu cừu đực. Tóm lại, từ "ammonium" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, cụ thể là từ "ammaōn", ám chỉ mùi hôi nồng nặc do cừu đực tạo ra do các quá trình hóa học trong cơ thể chúng. Sự tiến hóa về ý nghĩa của từ này theo thời gian đã dẫn đến việc sử dụng nó trong hóa học để mô tả một hợp chất hóa học cơ bản.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Amoni

exampleammonium alum: phèn amoni

exampleammonium nitrate: amoni-nitrat

exampleammonium sulfate: amoni-sunfat

type định ngữ

meaning(thuộc) amoni

exampleammonium alum: phèn amoni

exampleammonium nitrate: amoni-nitrat

exampleammonium sulfate: amoni-sunfat

namespace
Ví dụ:
  • The chemical compound ammonium is commonly used as a fertilizer in agriculture due to its high nitrogen content. For instance, ammonium nitrate (NH4NO3is a widely used ammonium compound in agriculture.

    Hợp chất hóa học amoni thường được sử dụng làm phân bón trong nông nghiệp do hàm lượng nitơ cao. Ví dụ, amoni nitrat (NH4NO3) là hợp chất amoni được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp.

  • In industrial processes, ammonium is employed as a raw material in the production of various important products such as plastics, synthetic fibers, and dyes. For instance, ammonium chloride (NH4Clis used in the production of polyvinyl chloride (PVC).

    Trong các quy trình công nghiệp, amoni được sử dụng làm nguyên liệu thô trong sản xuất nhiều sản phẩm quan trọng như nhựa, sợi tổng hợp và thuốc nhuộm. Ví dụ, amoni clorua (NH4Clis được sử dụng trong sản xuất polyvinyl clorua (PVC).

  • Ammonium hydroxide (NH4OH), also known as ammonia solution, is commonly used as a cleaning agent due to its basic nature. For example, ammonium hydroxide is employed in glass etching and for removing stains from clothing and household surfaces.

    Amoni hydroxit (NH4OH), còn được gọi là dung dịch amoniac, thường được sử dụng làm chất tẩy rửa do tính chất kiềm của nó. Ví dụ, amoni hydroxit được sử dụng trong quá trình khắc thủy tinh và để loại bỏ vết bẩn trên quần áo và bề mặt gia dụng.

  • In the pharmaceutical industry, ammonium salts are utilized as a key component in the manufacturing of drugs. For instance, ammonium carbonate (NH4HCO3is used as a buffer in drug formulations.

    Trong ngành dược phẩm, muối amoni được sử dụng như một thành phần chính trong sản xuất thuốc. Ví dụ, amoni cacbonat (NH4HCO3) được sử dụng làm chất đệm trong công thức thuốc.

  • Ammonium sulfate (NH4SO4is an inorganic salt that is used as a fertilizer, as well as in industrial processes as a precipitant in the purification of proteins. For example, ammonium sulfate is used in protein chromatography to separate proteins based on their solubility.

    Amoni sunfat (NH4SO4) là một loại muối vô cơ được sử dụng làm phân bón, cũng như trong các quy trình công nghiệp như một chất kết tủa trong quá trình tinh chế protein. Ví dụ, amoni sunfat được sử dụng trong sắc ký protein để tách protein dựa trên độ hòa tan của chúng.

  • In the production of soap and detergent, ammonium lactate (NH4CH(OH)CH(OH)2is used as a buffer to maintain the pH level during the saponification process.

    Trong sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa, amoni lactat (NH4CH(OH)CH(OH)2 được sử dụng làm chất đệm để duy trì độ pH trong quá trình xà phòng hóa.

  • Ammonium hydrogen carbonate (NH4HCO3is used in baking powder as a leavening agent due to its carbonation properties. It releases carbon dioxide gas during baking, resulting in light and fluffy baked goods.

    Amoni hydro cacbonat (NH4HCO3) được sử dụng trong bột nở như một chất tạo bọt do tính chất cacbonat của nó. Nó giải phóng khí carbon dioxide trong quá trình nướng, tạo ra các sản phẩm nướng nhẹ và xốp.

  • In metallurgy, ammonium fluoride (NH4Fis used as a flux in the refining of metal ores due to its ability to lower the melting point of the ore and facilitate its separation from impurities.

    Trong luyện kim, amoni florua (NH4Fi) được sử dụng làm chất trợ dung trong quá trình tinh chế quặng kim loại do có khả năng hạ thấp nhiệt độ nóng chảy của quặng và tạo điều kiện tách quặng khỏi tạp chất.

  • In the manufacture of fireworks and lighting effects, ammon

    Trong sản xuất pháo hoa và hiệu ứng ánh sáng, ammon