Định nghĩa của từ alternative energy

alternative energynoun

năng lượng thay thế

/ɔːlˌtɜːnətɪv ˈenədʒi//ɔːlˌtɜːrnətɪv ˈenərdʒi/

Thuật ngữ "alternative energy" lần đầu tiên trở nên phổ biến vào những năm 1970 như một phản ứng trước cuộc khủng hoảng năng lượng do lệnh cấm vận dầu mỏ của OPEC gây ra. Vào thời điểm đó, phần lớn năng lượng của thế giới đến từ các nhiên liệu hóa thạch truyền thống như than, dầu và khí đốt. Khi mối quan tâm về các vấn đề môi trường và biến đổi khí hậu gia tăng, ngày càng có nhiều sự quan tâm đến việc khám phá các nguồn năng lượng mới bền vững và ít gây hại cho môi trường hơn. Ví dụ về các nguồn này bao gồm năng lượng gió, mặt trời, thủy điện, địa nhiệt và sinh khối. Khái niệm "alternative energy" xuất hiện để mô tả các nguồn năng lượng không truyền thống này, như một giải pháp thay thế cho các nguồn năng lượng thông thường đã thống trị bối cảnh năng lượng trong nhiều thế kỷ. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi khi các chính phủ và ngành công nghiệp trên khắp thế giới bắt đầu đầu tư và thúc đẩy sự phát triển của các công nghệ này. Ngày nay, thuật ngữ "alternative energy" thường được sử dụng thay thế cho "năng lượng tái tạo" hoặc "năng lượng sạch", nhưng nó vẫn mô tả chính xác các nguồn năng lượng khác nhau đang ngày càng trở nên quan trọng khi thế giới tìm cách giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

namespace
Ví dụ:
  • In order to reduce our carbon footprint, we are exploring alternative energy sources such as solar panels and wind turbines.

    Để giảm lượng khí thải carbon, chúng tôi đang khám phá các nguồn năng lượng thay thế như tấm pin mặt trời và tua bin gió.

  • The government has pledged to invest in alternative energy infrastructure to promote a cleaner and more sustainable future.

    Chính phủ đã cam kết đầu tư vào cơ sở hạ tầng năng lượng thay thế để thúc đẩy một tương lai sạch hơn và bền vững hơn.

  • Many cities are turning to alternative energy solutions like electric buses and bicycles to decrease air pollution and traffic congestion.

    Nhiều thành phố đang chuyển sang các giải pháp năng lượng thay thế như xe buýt điện và xe đạp để giảm ô nhiễm không khí và tắc nghẽn giao thông.

  • With the frequent power outages in our area, we are considering switching to a backup generator that runs on alternative energy sources like biogas or hydrogen fuel cells.

    Do khu vực của chúng tôi thường xuyên bị mất điện, chúng tôi đang cân nhắc chuyển sang máy phát điện dự phòng chạy bằng các nguồn năng lượng thay thế như khí sinh học hoặc pin nhiên liệu hydro.

  • The tech startup has developed an innovative alternative energy system powered by kinetic energy harvested from city sidewalks.

    Công ty khởi nghiệp công nghệ này đã phát triển một hệ thống năng lượng thay thế sáng tạo sử dụng năng lượng động học thu được từ vỉa hè thành phố.

  • The alternative energy sector is booming, with jobs in manufacturing, installation, and maintenance growing at a much faster rate than traditional energy industries.

    Ngành năng lượng thay thế đang bùng nổ với số lượng việc làm trong lĩnh vực sản xuất, lắp đặt và bảo trì tăng nhanh hơn nhiều so với các ngành năng lượng truyền thống.

  • To combat climate change and its negative effects, many governments and organizations are focusing on increasing the share of alternative energy in their energy mix.

    Để chống lại biến đổi khí hậu và những tác động tiêu cực của nó, nhiều chính phủ và tổ chức đang tập trung vào việc tăng tỷ trọng năng lượng thay thế trong cơ cấu năng lượng của họ.

  • The homeowners' association is debating the installation of solar panels on the communal roof as an alternative energy source for shared spaces.

    Hiệp hội chủ nhà đang tranh luận về việc lắp đặt tấm pin mặt trời trên mái nhà chung như một nguồn năng lượng thay thế cho không gian chung.

  • The alternative energy exhibition showcased the latest innovations in the field, from tidal power to algae harvesting for fuel.

    Triển lãm năng lượng thay thế giới thiệu những cải tiến mới nhất trong lĩnh vực này, từ năng lượng thủy triều đến thu hoạch tảo làm nhiên liệu.

  • The completion of the alternative energy research venture would enable us to offer sustainable energy solutions to clients across different industries.

    Việc hoàn thành dự án nghiên cứu năng lượng thay thế sẽ cho phép chúng tôi cung cấp các giải pháp năng lượng bền vững cho khách hàng trên nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan