Định nghĩa của từ pimento

pimentonoun

ớt chuông

/pɪˈmentəʊ//pɪˈmentəʊ/

Từ "pimento" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "pimienta", có nghĩa là hạt tiêu. Từ này đề cập cụ thể đến quả khô của cây pimiento (Capsicum annuum var. Glaschr) thường được dùng để nhồi và tạo hương vị cho ô liu xanh. Cây pimiento là một loại ớt có nguồn gốc từ châu Mỹ. Người Tây Ban Nha lần đầu tiên biết đến ớt pimiento khi họ đến thế giới mới trong chuyến hành trình của Christopher Columbus. Họ nhanh chóng sử dụng loại ớt này để nấu ăn và từ "pimienta" (có nghĩa là hạt tiêu) đã phát triển để mô tả cụ thể quả khô của cây pimiento. Pimento trở nên phổ biến như một loại nhân ô liu ở Tây Ban Nha vào thế kỷ 19 khi người ta phát hiện ra rằng việc sấy khô ớt giúp cải thiện hương vị và bảo quản chúng lâu hơn. Từ đó, việc nhồi ô liu bằng pimento lan rộng khắp châu Âu và trở thành một kỹ thuật phổ biến cho cả sản xuất ô liu của Tây Ban Nha và Địa Trung Hải. Ngày nay, ớt pimento vẫn được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, từ món ăn cổ điển của Tây Ban Nha "tortilla de patatas" đến món "couscous" của Maroc. Chúng vẫn là thành phần thiết yếu của món nhồi ô liu, cũng như được trộn hoặc xay với các loại gia vị khô để tạo ra nhiều loại hỗn hợp gia vị đậm đà, mang đến cho các món ăn hương vị đậm đà, khói và hơi ngọt. Tóm lại, từ "pimento" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "pimienta", ban đầu có nghĩa là hạt tiêu, và đã được dùng để chỉ cụ thể đến quả khô của cây pimiento được sử dụng để tạo hương vị và nhồi ô liu và nhiều món ăn khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningớt Gia

meaningcây ớt Gia

namespace
Ví dụ:
  • The chef added pimentos to the dish for a pop of color and a mild, smoky flavor.

    Đầu bếp thêm ớt pimento vào món ăn để tạo thêm màu sắc và hương vị khói nhẹ.

  • I spread pimento cheese on my sandwich for a creamy, tangy twist.

    Tôi phết phô mai pimento lên bánh sandwich để tạo nên hương vị béo ngậy, chua chua.

  • The olives in the martini were stuffed with pimentos, making them a visually striking addition to the drink.

    Quả ô liu trong ly martini được nhồi với ớt pimento, tạo nên điểm nhấn bắt mắt cho thức uống.

  • The petite sirah wine we tried had a hint of pimento spice on the palate.

    Rượu vang Petite Sirah mà chúng tôi thử có chút hương vị cay của pimento trên vòm miệng.

  • My grandmother's classic deviled eggs featured a sprinkle of finely chopped pimentos for texture.

    Trứng nhồi truyền thống của bà tôi được rắc thêm ớt pimento thái nhỏ để tạo thêm kết cấu.

  • The pepperoni on the pizza had a faint dash of pimentos that added a subtle heat to the slice.

    Pepperoni trên bánh pizza có một chút ớt pimento thoang thoảng tạo thêm vị cay nhẹ cho miếng bánh.

  • The slice of pepper jack cheese in the quesadilla was dotted with small pimento pieces, melting beautifully in the dish.

    Miếng phô mai pepper jack trong quesadilla được rắc những miếng pimento nhỏ, tan chảy tuyệt đẹp trong đĩa.

  • When making a homemade pizza sauce, I like to include a generous pinch of pimento for an extra depth of flavor.

    Khi làm nước sốt pizza tại nhà, tôi thích cho thêm một ít pimento để tăng thêm hương vị.

  • The tortilla chips in the salsa were infused with pimentos, which gave the salsa a bright, spicy zing.

    Những miếng bánh tortilla trong nước sốt salsa được tẩm ớt pimento, mang đến cho nước sốt salsa hương vị cay nồng.

  • The Jim Beam bourbon I drank had a pimento aroma, making the beer more complex and interesting than your ordinary bourbon.

    Bia bourbon Jim Beam mà tôi uống có hương vị pimento, khiến cho loại bia này phức tạp và thú vị hơn so với loại bourbon thông thường.