Định nghĩa của từ alligator pear

alligator pearnoun

lê cá sấu

/ˈælɪɡeɪtə peə(r)//ˈælɪɡeɪtər per/

Thuật ngữ "alligator pear" được dùng để mô tả quả bơ do kết cấu và hình dáng độc đáo của chúng. Trong khi tên của loại quả này trong tiếng Anh bắt nguồn từ ahuacatl trong tiếng Aztec, có nghĩa là "tinh hoàn", thì thuật ngữ "alligator pear" là một cụm từ được dịch có nguồn gốc từ Tây Ấn thuộc Anh. Quả bơ, khi chín, có lớp vỏ xanh sẫm, nhẵn, hơi gồ ghề, giống như lớp da có vảy của cá sấu. Ngoài ra, chúng có phần đáy gồ ghề, tương tự như các hoa văn trên bụng cá sấu. Sự giống nhau này khiến những người nô lệ ở Tây Ấn thuộc Anh so sánh quả bơ với cá sấu, khiến chúng có biệt danh là "alligator pears." Mặc dù thuật ngữ này hơi khác thường, nhưng nó đã được sử dụng trong hơn 150 năm và đã trở thành một cách nói thông tục được công nhận rộng rãi ở các quốc gia nói tiếng Anh. Ngày nay, thuật ngữ "alligator pear" chủ yếu được dùng để mô tả giống bơ Hass, có hình dạng tròn hơn và màu sẫm hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The supermarket sells avocados, also known as alligator pears, in various sizes and ripeness levels.

    Siêu thị bán bơ, còn gọi là lê cá sấu, với nhiều kích cỡ và mức độ chín khác nhau.

  • I added some chunks of alligator pear to my salad for a creamy and delicious flavor.

    Tôi thêm một vài miếng lê cá sấu vào món salad để có hương vị béo ngậy và thơm ngon.

  • Juan sliced an alligator pear for his guacamole, which he served as a side dish with the grilled chicken.

    Juan thái một quả lê cá sấu để làm món guacamole, dùng kèm với thịt gà nướng.

  • The avocado, or alligator pear, is a fruit that is high in healthy fats and fiber.

    Quả bơ, hay còn gọi là quả lê cá sấu, là loại trái cây có nhiều chất béo lành mạnh và chất xơ.

  • Sarah cut an alligator pear in half, removed the pit, and spread it on toast with salt and pepper for a quick breakfast.

    Sarah cắt đôi quả lê cá sấu, bỏ hạt và phết lên bánh mì nướng cùng muối và hạt tiêu để có một bữa sáng nhanh chóng.

  • Jim couldn't resist buying a dozen alligator pears at the farmer's market, as he knew they would make a perfect addition to his next party as a guacamole dip.

    Jim không thể cưỡng lại việc mua một tá lê cá sấu ở chợ nông sản, vì anh biết chúng sẽ là sự bổ sung hoàn hảo cho bữa tiệc tiếp theo của anh để làm món chấm guacamole.

  • In order to choose a ripe avocado, or alligator pear, gently press the fruit; if it gives slightly but does not dent excessively, it's ready to eat.

    Để chọn quả bơ hoặc quả lê cá sấu chín, hãy ấn nhẹ vào quả; nếu quả hơi lún nhưng không quá sâu thì quả đã có thể ăn được.

  • The alligator pear is a versatile fruit, as it can be used as a spread, in salads, or as a dip with tortilla chips.

    Lê cá sấu là một loại trái cây đa dụng, vì nó có thể được dùng làm món phết, làm salad hoặc làm nước chấm với bánh tortilla.

  • Lisa packed an alligator pear in her lunchbox, as it was the perfect portable snack for her busy workday.

    Lisa đã chuẩn bị một quả lê cá sấu trong hộp cơm trưa của mình vì đây là món ăn nhẹ dễ mang theo lý tưởng cho ngày làm việc bận rộn của cô.

  • Stephan enjoyed mashing an alligator pear with olive oil, garlic, and lemon juice for a quick and tasty spread to accompany his baguette sandwich.

    Stephan thích nghiền một quả lê cá sấu với dầu ô liu, tỏi và nước cốt chanh để làm món ăn nhanh và ngon miệng ăn kèm với bánh mì sandwich.