Định nghĩa của từ guava

guavanoun

ổi

/ˈɡwɑːvə//ˈɡwɑːvə/

Nguồn gốc của từ "guava" có thể bắt nguồn từ tiếng Taíno, ngôn ngữ được người bản địa vùng Caribe sử dụng. Từ Taíno để chỉ cây ổi là "guayaba", được cho là bắt nguồn từ Taíno "guayah" có nghĩa là "good" hoặc "dễ chịu". Những nhà thám hiểm người Tây Ban Nha đã phát hiện ra ổi ở vùng Caribe vào thế kỷ 16 đã lấy tên bản địa và giới thiệu nó đến các vùng khác trên thế giới, nơi nó thường được gọi là "guava." Hình dạng và kết cấu đặc biệt của loại quả này, cũng như hương vị ngọt và chua của nó, đã giúp nó có một vị trí trong nhiều truyền thống ẩm thực, từ đồ uống và món tráng miệng nhiệt đới đến nước sốt và mứt mặn. Ngày nay, ổi được trồng ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm các vùng nhiệt đới của Châu Mỹ, Châu Á và Châu Phi, và được ưa chuộng rộng rãi vì lợi ích dinh dưỡng và ẩm thực của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây ổi

meaningquả ổi

namespace
Ví dụ:
  • The grocery store was sold out of ripe guavas, but I was still able to find some less ripe ones in the freezer section for making guava smoothies.

    Cửa hàng tạp hóa đã bán hết ổi chín, nhưng tôi vẫn có thể tìm thấy một số quả ít chín hơn trong tủ đông để làm sinh tố ổi.

  • The guava tree in my backyard is bursting with fruit this year, providing me with plenty of sweet and tangy snacks.

    Cây ổi ở sân sau nhà tôi năm nay ra quả liên tục, cung cấp cho tôi rất nhiều đồ ăn nhẹ ngọt và chua.

  • I love the unique flavor of guava that combines both sweetness and tartness, making it a refreshing addition to fruity salads.

    Tôi thích hương vị độc đáo của ổi, kết hợp cả vị ngọt và vị chua, khiến nó trở thành một sự bổ sung tươi mát cho các món salad trái cây.

  • My favorite breakfast includes a slice of toasted bread, topped with avocado, feta cheese and fresh guava slices.

    Bữa sáng yêu thích của tôi bao gồm một lát bánh mì nướng, phủ bơ, phô mai feta và lát ổi tươi.

  • The guava jam I made from scratch was a hit at the farmer's market, and I received a lot of praise for its delicious sweetness.

    Mứt ổi tôi tự làm đã gây sốt tại chợ nông sản và tôi nhận được rất nhiều lời khen ngợi vì vị ngọt thơm ngon của nó.

  • My grandmother always used guava leaves as a natural remedy for stomach upset due to their anti-inflammatory and antioxidant properties.

    Bà tôi luôn dùng lá ổi như một bài thuốc tự nhiên chữa đau dạ dày vì lá ổi có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa.

  • When traveling to the Caribbean, I can't resist trying the local guava drinks, like guava juice, guava punch, and guava sorbet.

    Khi đi du lịch vùng Caribe, tôi không thể cưỡng lại việc thử các loại đồ uống ổi địa phương như nước ép ổi, rượu ổi và kem ổi.

  • I had never cooked with guava before, but I found a guava curry recipe that uses coconut milk and cinnamon for a unique and aromatic flavor.

    Tôi chưa bao giờ nấu ăn với ổi trước đây, nhưng tôi đã tìm thấy một công thức nấu cà ri ổi sử dụng nước cốt dừa và quế để tạo nên hương vị thơm ngon độc đáo.

  • Guava is known to be high in vitamin C, making it a healthy addition to your daily diet as a natural immunity booster.

    Ổi được biết đến là loại quả giàu vitamin C, là một thực phẩm bổ sung lành mạnh vào chế độ ăn hàng ngày của bạn như một chất tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên.

  • My aunt's guava pie always brings out the best in people, making it the perfect dessert to share with friends and family during holidays or gatherings.

    Bánh ổi của dì tôi luôn khơi dậy những điều tốt đẹp nhất ở mọi người, khiến nó trở thành món tráng miệng hoàn hảo để chia sẻ với bạn bè và gia đình trong những ngày lễ hoặc buổi tụ họp.