Định nghĩa của từ aid climbing

aid climbingnoun

hỗ trợ leo núi

/ˈeɪd klaɪmɪŋ//ˈeɪd klaɪmɪŋ/

Thuật ngữ "aid climbing" dùng để chỉ một loại hình leo núi liên quan đến việc sử dụng các công cụ hỗ trợ nhân tạo để hỗ trợ leo lên một cung đường. Các công cụ hỗ trợ này có thể bao gồm dây cố định, thang, bu lông và các phần cứng được đặt sẵn khác. Các kỹ thuật leo núi hỗ trợ cho phép người leo núi vượt qua các đoạn dốc và khó của một cung đường mà nếu không sẽ quá khó để leo bằng các phương pháp leo núi truyền thống. Phương pháp này có phần gây tranh cãi trong số những người leo núi truyền thống do phụ thuộc vào sự hỗ trợ bên ngoài, nhưng nó đã trở nên phổ biến trong môn thể thao này do tính an toàn cao hơn, thời gian leo lên nhanh hơn và dễ tiếp cận đối với những người leo núi ít kỹ năng hơn. Thuật ngữ "aid climbing" bắt nguồn từ cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970 khi phong cách leo núi này bắt đầu nhận được nhiều sự chú ý hơn trong cộng đồng leo núi. Hiện nay, nó được công nhận là một môn riêng biệt trong môn thể thao leo núi.

namespace
Ví dụ:
  • During the ascent, the experienced climber generously offered aid climbing techniques to his novice companion.

    Trong quá trình leo núi, người leo núi giàu kinh nghiệm đã hào phóng chỉ bảo người bạn đồng hành mới vào nghề của mình những kỹ thuật leo núi hỗ trợ.

  • The seasoned climber's aid climbing skills allowed her to assist her friend in scaling the imposing rock face.

    Kỹ năng leo núi chuyên nghiệp của người leo núi này đã giúp cô hỗ trợ bạn mình leo lên vách đá hùng vĩ.

  • The climbers utilized aid climbing equipment, such as hooks and slings, to ascend the treacherous vertical cliff.

    Những người leo núi sử dụng thiết bị hỗ trợ leo núi như móc và dây đeo để leo lên vách đá thẳng đứng nguy hiểm.

  • As the duo approached the sprawling overhang, the seasoned climber aided his partner by carefully hoisting her above the obstacle.

    Khi cặp đôi này tiến gần đến mỏm đá nhô ra rộng lớn, người leo núi dày dạn kinh nghiệm đã hỗ trợ bạn mình bằng cách cẩn thận kéo cô ấy lên khỏi chướng ngại vật.

  • The climbers' progress was aided by the natural footholds and handholds interspersed throughout the cliff face.

    Tiến trình của những người leo núi được hỗ trợ bởi các điểm bám chân và tay tự nhiên xen kẽ trên khắp vách đá.

  • With expert assistance, the rookie climber climbed the challenging Widowmaker route, his confidence bolstered by the guidance of an experienced partner.

    Với sự hỗ trợ của chuyên gia, người leo núi mới vào nghề đã chinh phục được cung đường Widowmaker đầy thử thách, sự tự tin của anh được củng cố nhờ sự hướng dẫn của một người bạn đồng hành giàu kinh nghiệm.

  • Valuable aid climbing instruction from the seasoned pro allowed the less experienced climber to scale the steep rock face with newfound ease.

    Hướng dẫn leo núi hữu ích từ người chuyên nghiệp dày dạn kinh nghiệm giúp người leo núi ít kinh nghiệm hơn có thể leo lên vách đá dựng đứng một cách dễ dàng.

  • The climbers tackled the tricky part of the route using aid climbing, looping through his sling to aid his ascent.

    Những người leo núi đã giải quyết phần khó khăn của chặng đường bằng cách sử dụng sự hỗ trợ, vòng qua dây đeo để hỗ trợ anh ấy leo lên.

  • The athletes devoted a portion of their time to mastering the techniques of aid climbing, which proved crucial in conquering the toughest peaks.

    Các vận động viên dành một phần thời gian để thành thạo các kỹ thuật leo núi hỗ trợ, điều này rất quan trọng để chinh phục những đỉnh núi khó khăn nhất.

  • The climbers' success was aided by their sturdy gear, providing solid support on the arduous ascent.

    Thành công của những người leo núi có được là nhờ vào thiết bị chắc chắn của họ, tạo nên sự hỗ trợ vững chắc cho quá trình leo núi gian khổ.