Định nghĩa của từ adventure playground

adventure playgroundnoun

sân chơi mạo hiểm

/ədˌventʃə ˈpleɪɡraʊnd//ədˌventʃər ˈpleɪɡraʊnd/

Thuật ngữ "adventure playground" xuất hiện vào thời kỳ hậu Thế chiến II như một phản ứng trước những lo ngại ngày càng tăng về tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa đối với sức khỏe và hạnh phúc của trẻ em. Đặc biệt là tại Vương quốc Anh, nơi sân chơi phiêu lưu đầu tiên được thành lập vào năm 1943, khái niệm này được coi là giải pháp cho tình trạng thiếu không gian xanh và cơ hội hoạt động thể chất ở các khu vực nội thành. Ý tưởng này được khởi xướng bởi một nhân viên trẻ người Mỹ, Roger Hart, người đã giới thiệu khái niệm này khi làm việc tại một khu ổ chuột ở London. Tầm nhìn của Hart là tạo ra môi trường cho phép trẻ em khám phá, sáng tạo và chấp nhận rủi ro trong một môi trường được giám sát nhưng không có cấu trúc. Các sân chơi được thiết kế bằng vật liệu tự nhiên, chẳng hạn như gỗ vụn và cát, và hầu như không có sự giám sát, cho phép trẻ em tưởng tượng và xây dựng các công trình và trò chơi của riêng mình. Sự thành công của những sân chơi này đã tạo nên một phong trào lan rộng khắp thế giới, với các quốc gia như Thụy Điển, Đan Mạch và Úc cũng xây dựng các sân chơi phiêu lưu. Triết lý cơ bản của cách tiếp cận này thừa nhận rằng trẻ em cần sự tự do và tự chủ để phát triển ý thức chủ động, khả năng phục hồi và hợp tác, và rằng trò chơi có cấu trúc do người lớn dẫn dắt không phải lúc nào cũng có lợi cho những phẩm chất này. Tóm lại, thuật ngữ "adventure playground" phản ánh một cách tiếp cận sư phạm khuyến khích trẻ em học thông qua các hoạt động tự định hướng và hợp tác, sử dụng tài nguyên thiên nhiên và với sự can thiệp tối thiểu của người lớn. Cách tiếp cận này nhằm mục đích thúc đẩy sự độc lập, sáng tạo và sự tự tin ở trẻ em đồng thời thúc đẩy sự phát triển về mặt xã hội và nhận thức của trẻ.

namespace
Ví dụ:
  • Jamie had a fantastic time at the adventure playground yesterday, climbing the towering structures and exploring the winding slides.

    Hôm qua, Jamie đã có khoảng thời gian tuyệt vời tại khu vui chơi mạo hiểm khi leo lên những công trình cao chót vót và khám phá những đường trượt quanh co.

  • Meriel loved the challenge of facing her fears at the adventure playground's zipline course, feeling a rush of adrenaline as she soared through the air.

    Meriel thích thú với thử thách đối mặt với nỗi sợ hãi của mình tại đường trượt zipline ở khu vui chơi mạo hiểm, cảm thấy phấn khích khi bay vút lên không trung.

  • The adventure playground was the perfect place for Freddie to let off steam, as he ran, slid, and jumped his way around the vast expanse of equipment.

    Sân chơi phiêu lưu là nơi lý tưởng để Freddie giải tỏa căng thẳng khi cậu bé chạy, trượt và nhảy quanh khu vực rộng lớn với nhiều thiết bị.

  • Luna enjoyed the sensory experiences of the adventure playground, from the smell of fresh wood chips to the sound of wind whistling through the trees.

    Luna thích thú với những trải nghiệm giác quan tại sân chơi phiêu lưu, từ mùi gỗ vụn tươi cho đến tiếng gió rít qua những tán cây.

  • Niamh found her confidence grew by leaps and bounds on the adventure playground's balance beams and tightrope challenges.

    Niamh nhận thấy sự tự tin của mình tăng lên vượt bậc khi tham gia trò chơi thăng bằng và đi dây ở sân chơi mạo hiểm.

  • Rafiq delighted in the variety of the adventure playground's equipment, from the traditional swings and slides to the more unconventional climbing walls and rope bridges.

    Rafiq thích thú với sự đa dạng của các thiết bị trong khu vui chơi mạo hiểm, từ xích đu và cầu trượt truyền thống đến những bức tường leo núi và cầu dây độc đáo hơn.

  • Maya was enveloped by the sense of freedom at the adventure playground, where she could run wild and unrestrained as she explored every nook and cranny.

    Maya đắm chìm trong cảm giác tự do tại sân chơi phiêu lưu, nơi cô bé có thể chạy nhảy thoải mái và không bị hạn chế khi khám phá mọi ngóc ngách.

  • Benji reveled in the camaraderie of the adventure playground, making friends and working together to conquer the more challenging obstacles.

    Benji thích thú với tinh thần đồng đội tại sân chơi phiêu lưu, kết bạn và cùng nhau chinh phục những chướng ngại vật khó khăn hơn.

  • Cara found the adventure playground to be an exciting blend of physical and mental challenges, stimulating her body and her mind.

    Cara thấy sân chơi phiêu lưu là sự kết hợp thú vị giữa thử thách về thể chất và tinh thần, kích thích cơ thể và trí óc của cô.

  • Finn was captivated by the sense of adventure at the playground, where every day offered a new adventure, a new challenge, and a new opportunity for growth.

    Finn bị cuốn hút bởi cảm giác phiêu lưu tại sân chơi, nơi mà mỗi ngày đều mang đến một cuộc phiêu lưu mới, một thử thách mới và một cơ hội mới để phát triển.

Từ, cụm từ liên quan