Định nghĩa của từ add up

add upphrasal verb

cộng lại

////

Nguồn gốc của cụm từ "add up" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "summen", có nghĩa là "tạo ra một tổng số hoặc tổng cộng". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "sommer", cũng có nghĩa là "triệu tập" hoặc "gọi lại với nhau". Ý tưởng đằng sau "add up" là tập hợp hoặc thu thập các số lượng số và kết hợp chúng để có được tổng số, có thể được coi là một cách "calling" các số lượng này lại với nhau để tạo ra một tổng số. Cách sử dụng "summon" này có nghĩa là "add" đã trở nên phổ biến vào thế kỷ 14 và cụm từ "add up" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào những năm 1530 trong tiếng Anh. Trong thời hiện đại, cụm từ "add up" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau như toán học, kế toán và tài chính, trong đó việc tính toán tổng số là một phần thiết yếu của công việc liên quan.

namespace

to seem reasonable; to make sense

có vẻ hợp lý; có ý nghĩa

Ví dụ:
  • His story just doesn't add up.

    Câu chuyện của anh ta chẳng hợp lý chút nào.

to make a total that seems reasonable or is useful

để đưa ra tổng số có vẻ hợp lý hoặc hữu ích

Ví dụ:
  • We can't sponsor this project. The figures simply don't add up.

    Chúng tôi không thể tài trợ cho dự án này. Các con số không khớp nhau.

to increase by small amounts until there is a large total

tăng dần theo số lượng nhỏ cho đến khi có tổng số lớn

Ví dụ:
  • When you're feeding a family of six the bills soon add up.

    Khi bạn phải nuôi một gia đình sáu người thì hóa đơn sẽ sớm tăng lên.