Định nghĩa của từ acquaintance rape

acquaintance rapenoun

hiếp dâm quen biết

/əˈkweɪntəns reɪp//əˈkweɪntəns reɪp/

Thuật ngữ "acquaintance rape" được sử dụng trong những năm 1970 và 1980 như một cách để thảo luận về một loại tấn công tình dục cụ thể thường bị cơ quan thực thi pháp luật và xã hội nói chung bỏ qua hoặc báo cáo không đầy đủ. Thuật ngữ này ám chỉ hành vi hiếp dâm do người mà nạn nhân quen biết, có thể là bạn bè, người hẹn hò, người quen hoặc bạn tình, trái ngược với hiếp dâm người lạ, thường liên quan đến các cuộc tấn công bạo lực của thủ phạm không rõ danh tính. Thuật ngữ này đã thách thức quan niệm truyền thống cho rằng hiếp dâm chủ yếu là tội ác bạo lực chứ không phải là tội về quyền lực và kiểm soát, và giúp thu hút sự chú ý nhiều hơn đến vấn đề tấn công tình dục trong các mối quan hệ thân mật và xã hội. Thuật ngữ này kể từ đó đã bị phản đối và phát triển, với một số người ủng hộ lập luận rằng nên sử dụng "hiếp dâm trong mối quan hệ" hoặc "hiếp dâm không phải người lạ" để phản ánh tốt hơn sự phức tạp của các loại vụ án này.

namespace
Ví dụ:
  • After the party, Jane realized that the man she had danced with had engaged in acquaintance rape later that night.

    Sau bữa tiệc, Jane nhận ra rằng người đàn ông mà cô đã khiêu vũ cùng đã cưỡng hiếp cô vào đêm hôm đó.

  • The victim of acquaintance rape often knows the perpetrator, whether it be a friend, classmate, or acquaintance.

    Nạn nhân của vụ hiếp dâm do người quen biết thường quen biết thủ phạm, có thể là bạn bè, bạn cùng lớp hoặc người quen.

  • The alleged perpetrator of acquaintance rape was arrested and charged with sexual assault, despite the victim initially reluctant to come forward.

    Kẻ bị cáo buộc hiếp dâm người quen đã bị bắt và bị buộc tội tấn công tình dục, mặc dù ban đầu nạn nhân không muốn ra mặt.

  • Studies show that a surprising number of acquaintance rapes go unreported due to feelings of shame, guilt, or fear.

    Các nghiên cứu cho thấy một số lượng đáng ngạc nhiên các vụ hiếp dâm do người quen biết không được trình báo vì cảm giác xấu hổ, tội lỗi hoặc sợ hãi.

  • It can be difficult to prove a case of acquaintance rape as the line between consensual sex and non-consensual can be blurred.

    Có thể khó để chứng minh trường hợp hiếp dâm khi quen biết vì ranh giới giữa quan hệ tình dục có sự đồng thuận và không đồng thuận có thể rất mờ nhạt.

  • Many survivors of acquaintance rape struggle with feelings of guilt, self-blame, and isolation in the aftermath of the assault.

    Nhiều người sống sót sau vụ hiếp dâm tập thể phải đấu tranh với cảm giác tội lỗi, tự trách và cô lập sau vụ tấn công.

  • Some college campuses have implemented programs and policies to address the issue of acquaintance rape, including education campaigns and resources for survivors.

    Một số trường đại học đã triển khai các chương trình và chính sách để giải quyết vấn đề hiếp dâm quen biết, bao gồm các chiến dịch giáo dục và nguồn lực cho những người sống sót.

  • In court, the defense often tries to dismiss cases of acquaintance rape by suggest that the victim's choices or behaviors led to the assault.

    Tại tòa, bên bào chữa thường cố gắng bác bỏ các vụ hiếp dâm quen biết bằng cách cho rằng chính sự lựa chọn hoặc hành vi của nạn nhân đã dẫn đến vụ tấn công.

  • Advocates for survivors of acquaintance rape argue that we should focus on addressing the root causes of rape rather than placing blame on the victim.

    Những người ủng hộ nạn nhân bị hiếp dâm tập thể cho rằng chúng ta nên tập trung vào việc giải quyết nguyên nhân gốc rễ của vụ hiếp dâm thay vì đổ lỗi cho nạn nhân.

  • Acquaintance rape can have long-lasting psychological and emotional effects on survivors, including PTSD, anxiety, and depression.

    Hiếp dâm người quen có thể gây ra những hậu quả tâm lý và cảm xúc lâu dài cho những người sống sót, bao gồm PTSD, lo âu và trầm cảm.

Từ, cụm từ liên quan