Định nghĩa của từ victim blaming

victim blamingnoun

đổ lỗi cho nạn nhân

/ˈvɪktɪm bleɪmɪŋ//ˈvɪktɪm bleɪmɪŋ/

Thuật ngữ "victim blaming" bắt nguồn từ bối cảnh của các vụ án hình sự và tấn công tình dục vào cuối những năm 1970. Thuật ngữ này đề cập đến hành vi đổ lỗi hoặc chịu trách nhiệm về tổn hại hoặc chấn thương của nạn nhân cho chính nạn nhân, thay vì giải trình đầy đủ về hành động hoặc tội ác của thủ phạm. Việc đổ lỗi cho nạn nhân bắt nguồn từ các niềm tin xã hội và chuẩn mực văn hóa thường kỳ thị và hạ thấp giá trị của một số nhóm nhất định, chẳng hạn như phụ nữ, người da màu và các thành viên của cộng đồng LGBTQ+. Cách tiếp cận này có thể làm trầm trọng thêm cảm giác xấu hổ, tự trách và tội lỗi ở nạn nhân, đồng thời cũng thách thức độ tin cậy của họ với tư cách là nhân chứng hoặc người sống sót trong bối cảnh pháp lý và xã hội. Để chống lại việc đổ lỗi cho nạn nhân, điều quan trọng là phải thừa nhận sự phức tạp và sắc thái của nạn nhân, tránh đưa ra các giả định hoặc giả định về vai trò của nạn nhân trong tội ác và buộc những kẻ ngược đãi và thủ phạm phải chịu trách nhiệm về hành động của họ.

namespace
Ví dụ:
  • When the police asked the victim if she had been drinking before the assault, it felt like victim blaming to her because she believed it implied that her choice to consume alcohol could have contributed to the attack.

    Khi cảnh sát hỏi nạn nhân rằng cô ấy có uống rượu trước khi bị tấn công không, cô ấy cảm thấy việc đó giống như đang đổ lỗi cho nạn nhân vì cô ấy tin rằng điều đó ngụ ý rằng việc cô ấy chọn uống rượu có thể đã góp phần gây ra vụ tấn công.

  • The victim's family members blamed her for the abuse, telling her that if she hadn't been so defiant, the abuser wouldn't have raised his hand to her.

    Gia đình nạn nhân đổ lỗi cho cô về hành vi ngược đãi, nói rằng nếu cô không chống đối thì kẻ ngược đãi đã không ra tay đánh cô.

  • The media's coverage of the case brought accusations of victim blaming when they ridiculed the victim's outfit choice, implying that it was the reason why the assault occurred.

    Việc đưa tin của giới truyền thông về vụ án đã đưa ra những cáo buộc đổ lỗi cho nạn nhân khi họ chế giễu cách lựa chọn trang phục của nạn nhân, ngụ ý rằng đó là lý do khiến vụ tấn công xảy ra.

  • The defense argued that the victim's behavior during the attack must have invited the assault, questioning her virtue and therefore, deservedness of justice.

    Bên bào chữa cho rằng hành vi của nạn nhân trong vụ tấn công hẳn đã dẫn đến vụ tấn công, đặt câu hỏi về đức hạnh của cô ấy và do đó, về sự xứng đáng được công lý.

  • A victim isolates herself after the trauma, blames herself for the attack and questions her own actions, when actually the attacker was entirely responsible.

    Nạn nhân tự cô lập mình sau chấn thương, tự trách mình về vụ tấn công và đặt câu hỏi về hành động của chính mình, trong khi thực tế kẻ tấn công phải chịu hoàn toàn trách nhiệm.

  • When the victim reported the abuse, her coworkers started avoiding her, blaming her confidentiality and making her feel that she caused the disturbance in the workplace.

    Khi nạn nhân báo cáo về việc bị lạm dụng, các đồng nghiệp bắt đầu tránh mặt cô, đổ lỗi cho tính bảo mật của cô và khiến cô cảm thấy rằng chính cô là người gây ra sự mất trật tự tại nơi làm việc.

  • Even after the victim described in detail about the attacker's actions, many people questioned her credibility, assumptions and values, leaning towards victim blaming.

    Ngay cả sau khi nạn nhân mô tả chi tiết về hành động của kẻ tấn công, nhiều người vẫn đặt câu hỏi về độ tin cậy, giả định và giá trị của cô, nghiêng về phía đổ lỗi cho nạn nhân.

  • The victim's blaming friends and family members insisted that she must have done something to provoke the abuser, indicating that she plausibly brought this fate upon herself.

    Những người bạn và người thân đổ lỗi cho nạn nhân khẳng định rằng cô ấy hẳn đã làm điều gì đó khiến kẻ ngược đãi tức giận, ám chỉ rằng chính cô ấy đã tự chuốc lấy số phận này.

  • The victim blames herself, believing that if she was smarter or had been more cautious, the assault could have been avoided.

    Nạn nhân tự trách mình, tin rằng nếu cô ấy thông minh hơn hoặc thận trọng hơn thì có thể tránh được vụ tấn công.

  • When someone tries to put the blame on the victim, it's a clear case of victim blaming, as it shifts the focus from the one who instigated or caused the harm and instead, focuses on the victim, implying that they had somehow asked for or deserved it.

    Khi ai đó cố đổ lỗi cho nạn nhân, thì đó rõ ràng là trường hợp đổ lỗi cho nạn nhân, vì nó chuyển sự tập trung từ người xúi giục hoặc gây ra tổn hại sang người khác, ngụ ý rằng bằng cách nào đó, họ đã yêu cầu hoặc đáng bị như vậy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches