Định nghĩa của từ used to

used tomodal verb

đã từng dùng

/ˈjuːst tə//ˈjuːst tə/

Từ "used to" là một cụm động từ trong tiếng Anh chỉ thói quen hoặc hoạt động thường ngày trong quá khứ. Nó được hình thành bằng cách kết hợp động từ "use" với giới từ "to" ở dạng quá khứ phân từ của nó, dùng để chỉ trạng thái đã thay đổi hoặc được sử dụng theo một cách nào đó. Nguồn gốc của cụm động từ này có từ thế kỷ 16, khi cụm từ "to use" thường được sử dụng để mô tả quá trình tiêu thụ hoặc sử dụng một đối tượng. Theo thời gian, cụm từ "used to" đã phát triển để biểu thị một hành động lâu dài hơn, chẳng hạn như một hành vi hoặc thực hành nhất quán. Trên thực tế, cách sử dụng "used to" đã trải qua một số thay đổi trong suốt lịch sử. Trong quá khứ, động từ được chia để phù hợp với chủ ngữ, giống như các dạng ngữ pháp khác, với các cụm từ như "he used to visit us regularly" hoặc "they used to walk to work". Tuy nhiên, theo thời gian, điều này đã thay đổi thành một cấu trúc đơn giản hơn, được gọi là dạng bất biến, được đặc trưng bởi các vị trí như "I used to study a lot" hoặc "she used to play tennis". Trong tiếng Anh hiện đại, dạng bất biến của "used to" là dạng được sử dụng phổ biến nhất, mặc dù dạng cũ hơn vẫn giữ được một số mức độ sử dụng trong một số phương ngữ nhất định. Tính linh hoạt của cụm động từ này, thông qua các lần lặp lại trong quá khứ và hiện tại, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thay đổi và tiến hóa trong ngôn ngữ – một minh chứng cho tính năng động và khả năng thích ứng phổ biến trong các phương tiện truyền thông của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • Yesterday, I saw a beautiful sunset used to express how the sky appeared at the end of the day.

    Hôm qua, tôi đã thấy một cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp được dùng để diễn tả bầu trời trông như thế nào vào cuối ngày.

  • She used a spatula to flip the pancakes on the griddle.

    Cô ấy dùng thìa để lật bánh kếp trên vỉ nướng.

  • The doctor prescribed a course of antibiotics used to treat the infection.

    Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.

  • Some people use social media as a platform to spread misinformation.

    Một số người sử dụng mạng xã hội như một nền tảng để phát tán thông tin sai lệch.

  • He used his last vacation day to take care of some personal matters.

    Anh ấy đã dùng ngày nghỉ phép cuối cùng để giải quyết một số vấn đề cá nhân.

  • The scientist used a microscope to observe the cells under a microscope.

    Nhà khoa học đã sử dụng kính hiển vi để quan sát các tế bào dưới kính hiển vi.

  • The painter used a variety of colors to create her masterpiece.

    Người họa sĩ đã sử dụng nhiều màu sắc khác nhau để tạo nên kiệt tác của mình.

  • The investigator used a magnifying glass to analyze the evidence.

    Người điều tra đã sử dụng kính lúp để phân tích bằng chứng.

  • The chef used a slow cooker to prepare the dish, giving it a more intense flavor.

    Đầu bếp sử dụng nồi nấu chậm để chế biến món ăn, mang lại hương vị đậm đà hơn.

  • Sometimes, I use a passphrase instead of a password to secure my online accounts.

    Đôi khi, tôi sử dụng cụm mật khẩu thay vì mật khẩu để bảo mật tài khoản trực tuyến của mình.