Định nghĩa của từ chartered accountant

chartered accountantnoun

kế toán viên công chứng

/ˌtʃɑːtəd əˈkaʊntənt//ˌtʃɑːrtərd əˈkaʊntənt/

Thuật ngữ "chartered accountant" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh, nơi nó được chính thức công nhận là một danh hiệu chuyên môn vào năm 1854. Viện Kế toán công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW) được thành lập để quản lý và thúc đẩy nghề nghiệp này. Ban đầu, nghề nghiệp này chủ yếu liên quan đến thuế và kiểm toán, một phần là do Đạo luật Thuế tem của Vương quốc Anh được thông qua vào năm 1852, theo đó yêu cầu phải dán tem vào một số tài liệu tài chính. ICAEW bắt đầu cấp điều lệ hoặc điều lệ thành lập cho các thành viên đáp ứng một số yêu cầu về trình độ học vấn và kinh nghiệm, trao cho họ quyền độc quyền hành nghề kế toán công chứng. Theo thời gian, thuật ngữ "chartered accountant" đã trở thành một danh hiệu được săn đón, với các tổ chức chuyên môn tương tự xuất hiện ở các nơi khác trên thế giới, bao gồm Hiệp hội Kế toán công chứng Úc và New Zealand (CA ANZ), Hiệp hội Kế toán công chứng Ireland (CAI) và Viện Kế toán công chứng Ấn Độ (ICAI). Ngày nay, danh hiệu này được công nhận trên toàn thế giới và các thành viên của các tổ chức này là những chuyên gia kế toán và tài chính được kính trọng và quản lý chặt chẽ.

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a chartered accountant who specializes in tax planning and compliance services.

    Jane là một kế toán viên công chứng chuyên về dịch vụ lập kế hoạch thuế và tuân thủ pháp luật.

  • As a chartered accountant, Alex is authorized to provide auditing and financial reporting services to his clients.

    Với tư cách là một kế toán viên công chứng, Alex được phép cung cấp dịch vụ kiểm toán và báo cáo tài chính cho khách hàng của mình.

  • Sarah, a chartered accountant, prepares and files annual financial statements for her clients' companies.

    Sarah, một kế toán viên công chứng, chuẩn bị và nộp báo cáo tài chính hàng năm cho các công ty của khách hàng.

  • Michael, a chartered accountant and financial advisor, helps his clients manage their personal and business finances.

    Michael, một kế toán viên công chứng và cố vấn tài chính, giúp khách hàng quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp.

  • After completing her chartered accountancy program, Emily now provides consulting services in the areas of financial analysis, forecasting, and risk management.

    Sau khi hoàn thành chương trình kế toán công chứng, Emily hiện cung cấp dịch vụ tư vấn trong các lĩnh vực phân tích tài chính, dự báo và quản lý rủi ro.

  • As a chartered accountant, Mark's expertise covers corporate law, mergers and acquisitions, and other aspects of business finance.

    Là một kế toán viên công chứng, chuyên môn của Mark bao gồm luật doanh nghiệp, sáp nhập và mua lại, cũng như các khía cạnh khác của tài chính doanh nghiệp.

  • Paul, a chartered accountant with over 20 years of experience, provides forensic accounting and litigation support services in legal disputes.

    Paul, một kế toán viên công chứng với hơn 20 năm kinh nghiệm, cung cấp dịch vụ hỗ trợ tố tụng và kế toán pháp lý trong các tranh chấp pháp lý.

  • Anna, a chartered accountant and entrepreneur, offers bookkeeping, payroll, and IT services to small businesses.

    Anna, một kế toán viên công chứng và doanh nhân, cung cấp dịch vụ kế toán, tính lương và CNTT cho các doanh nghiệp nhỏ.

  • Lauren, a chartered accountant and a licensed insolvency trustee, helps individuals and businesses deal with debt problems and bankruptcy issues.

    Lauren, một kế toán viên công chứng và là người quản lý phá sản được cấp phép, giúp các cá nhân và doanh nghiệp giải quyết các vấn đề về nợ và phá sản.

  • Julie, a chartered accountant and certified management accountant, combines her expertise in accounting, finance, and operations to provide strategic planning and consultancy services.

    Julie, một kế toán viên công chứng và kế toán viên quản lý được chứng nhận, kết hợp chuyên môn của mình trong kế toán, tài chính và hoạt động để cung cấp các dịch vụ tư vấn và lập kế hoạch chiến lược.

Từ, cụm từ liên quan