Định nghĩa của từ account executive

account executivenoun

giám đốc tài khoản

/əˈkaʊnt ɪɡzekjətɪv//əˈkaʊnt ɪɡzekjətɪv/

Thuật ngữ "account executive" bắt nguồn từ ngành quảng cáo vào giữa thế kỷ 20. Khi ngành quảng cáo phát triển và trở nên phức tạp hơn, các công ty quảng cáo bắt đầu cung cấp nhiều dịch vụ hơn ngoài việc chỉ tạo quảng cáo. Điều này dẫn đến việc tạo ra các vai trò quản lý tài khoản, chịu trách nhiệm phát triển và duy trì mối quan hệ với khách hàng. Trong bối cảnh này, "account" đề cập đến một mối quan hệ khách hàng cụ thể và "executive" là một nhân viên cấp cao. Vì vậy, "account executive" là một chuyên gia dịch vụ khách hàng cấp cao chịu trách nhiệm quản lý tài khoản của khách hàng, bao gồm phát triển chiến lược, triển khai chiến dịch và duy trì giao tiếp với khách hàng. Vai trò của giám đốc tài khoản kể từ đó đã phát triển để bao gồm một loạt các vai trò tiếp thị và bán hàng trong nhiều ngành khác nhau ngoài quảng cáo, vì tầm quan trọng của mối quan hệ với khách hàng, giao tiếp và chiến lược tiếp thị ngày càng được công nhận. Ngày nay, thuật ngữ "account executive" được sử dụng trong nhiều ngành khác nhau, từ tài chính và bảo hiểm đến công nghệ và hàng tiêu dùng đóng gói.

namespace
Ví dụ:
  • The advertising company hired Sarah as an account executive to manage client relationships and oversee marketing campaigns.

    Công ty quảng cáo đã thuê Sarah làm giám đốc điều hành để quản lý mối quan hệ với khách hàng và giám sát các chiến dịch tiếp thị.

  • As an account executive at the PR firm, Mark is responsible for creating effective strategies to promote clients' products and services.

    Với tư cách là giám đốc điều hành tại công ty quan hệ công chúng, Mark chịu trách nhiệm xây dựng các chiến lược hiệu quả để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của khách hàng.

  • The account executive, Jessica, presented the clients' latest sales data and market trends during the company's executive meeting.

    Giám đốc tài khoản Jessica đã trình bày dữ liệu bán hàng mới nhất và xu hướng thị trường của khách hàng trong cuộc họp điều hành của công ty.

  • The account executive, Allen, worked closely with the marketing department to develop a new advertising campaign for the company's latest product.

    Giám đốc tài khoản Allen đã làm việc chặt chẽ với bộ phận tiếp thị để phát triển chiến dịch quảng cáo mới cho sản phẩm mới nhất của công ty.

  • The account executive, Sarah, was appointed to handle the high-profile account of the multinational corporation, which required her to travel frequently to their international offices.

    Giám đốc tài khoản, Sarah, được bổ nhiệm để xử lý tài khoản cấp cao của một tập đoàn đa quốc gia, đòi hỏi cô phải thường xuyên đi đến các văn phòng quốc tế của họ.

  • The client expressed dissatisfaction with the current marketing strategies, and the account executive, Rachel, suggested some creative ideas to enhance the company's brand image.

    Khách hàng bày tỏ sự không hài lòng với các chiến lược tiếp thị hiện tại và giám đốc tài khoản Rachel đã đề xuất một số ý tưởng sáng tạo để nâng cao hình ảnh thương hiệu của công ty.

  • The account executive, Olivia, was commended for her successful management of the account, which resulted in a significant increase in sales and profits.

    Giám đốc tài khoản, Olivia, được khen ngợi vì đã quản lý tài khoản thành công, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về doanh số và lợi nhuận.

  • The account executive, Maria, played an instrumental role in negotiating a favorable deal for the company, which earned her the "Dealmaker of the Year" award.

    Giám đốc tài khoản, Maria, đóng vai trò quan trọng trong việc đàm phán một thỏa thuận có lợi cho công ty, giúp bà giành được giải thưởng "Nhà đàm phán của năm".

  • As an account executive, James is expected to maintain a detailed record of all expenses and revenue related to client accounts.

    Với tư cách là giám đốc tài khoản, James được yêu cầu phải duy trì hồ sơ chi tiết về mọi chi phí và doanh thu liên quan đến tài khoản khách hàng.

  • The account executive, Lauren, was promoted to senior account executive due to her exceptional performance and contributions to the company's growth and profitability.

    Giám đốc tài khoản, Lauren, đã được thăng chức lên làm giám đốc tài khoản cấp cao nhờ thành tích xuất sắc và những đóng góp của cô cho sự tăng trưởng và lợi nhuận của công ty.