Định nghĩa của từ absentee landlord

absentee landlordnoun

chủ nhà vắng mặt

/ˌæbsəntiː ˈlændlɔːd//ˌæbsəntiː ˈlændlɔːrd/

Thuật ngữ "absentee landlord" dùng để chỉ chủ sở hữu bất động sản sở hữu và quản lý bất động sản từ xa, không cư trú tại cùng khu vực với bất động sản. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, nơi người dân di cư đến các trung tâm đô thị dẫn đến việc một số lượng lớn bất động sản bị bỏ hoang. Những bất động sản này thường được giao cho những người quản lý hoặc người trông coi địa phương chăm sóc, nhưng bản thân chủ nhà không tích cực tham gia vào việc bảo trì bất động sản, khiến bất động sản xuống cấp theo thời gian. Khái niệm "absentee landlord" bắt đầu biểu thị một loại chủ sở hữu bất động sản không quan tâm đến đất đai mà mình sở hữu và bỏ bê việc thực hiện trách nhiệm và nghĩa vụ của mình với tư cách là chủ nhà đối với người thuê nhà và cộng đồng.

namespace
Ví dụ:
  • The tenant complained about the absence of the landlord, who had been an absentee landlord for several months.

    Người thuê nhà phàn nàn về sự vắng mặt của chủ nhà, người đã vắng mặt trong nhiều tháng.

  • Due to the owner's long distance from the property, the building has been plagued by an absentee landlord.

    Do chủ nhà ở xa bất động sản nên tòa nhà thường xuyên bị chủ nhà vắng mặt quấy rầy.

  • The unhappy tenants protested against the neglectful behavior of their absentee landlord, who failed to maintain the property.

    Những người thuê nhà không hài lòng đã phản đối hành vi cẩu thả của chủ nhà vắng mặt, người đã không bảo trì tài sản.

  • The absentee landlord was unaware of the water leak in the tenant's apartment until it had caused significant damage.

    Chủ nhà vắng mặt không biết về tình trạng rò rỉ nước trong căn hộ của người thuê cho đến khi nó gây ra thiệt hại đáng kể.

  • The tenant's frustration with the lack of response from their absentee landlord resulted in them withholding rent.

    Sự thất vọng của người thuê nhà vì chủ nhà vắng mặt không phản hồi đã khiến họ giữ lại tiền thuê nhà.

  • The community association held a meeting to address the concerns of the residents living under the shadow of an absentee landlord.

    Hiệp hội cộng đồng đã tổ chức một cuộc họp để giải quyết những lo ngại của cư dân đang sống dưới sự quản lý của chủ nhà vắng mặt.

  • The tenant's license agreement stipulated that the landlord should be available for emergencies, but the absence of the owner had put them in a precarious position.

    Thỏa thuận cấp phép của người thuê nhà quy định rằng chủ nhà phải có mặt để xử lý các trường hợp khẩn cấp, nhưng việc chủ nhà vắng mặt đã khiến họ rơi vào tình thế bấp bênh.

  • The absence of the landlord for an extended period led to several residents being displaced and evicted due to the disrepair of the property.

    Việc chủ nhà vắng mặt trong một thời gian dài đã khiến một số cư dân phải di dời và trục xuất do tài sản xuống cấp.

  • The tenant-landlord relationship was strained due to the landlord's frequent absences and lack of communication.

    Mối quan hệ giữa người thuê nhà và chủ nhà trở nên căng thẳng do chủ nhà thường xuyên vắng mặt và thiếu giao tiếp.

  • The tenant proposed a solution to the landlord, but without any response from the absentee landlord, they were forced to take legal action.

    Người thuê nhà đã đề xuất giải pháp với chủ nhà, nhưng vì chủ nhà vắng mặt không phản hồi nên họ buộc phải nhờ đến pháp luật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches