It's lunchtime!
Đến giờ ăn trưa rồi.

Anna:
Yay! It's lunchtime. Let's have lunch, Bell.Hoan hô! Đến giờ ăn trưa rồi. Chúng ta cùng ăn trưa thôi Bell.
Bell:
Yes. What do you have today?Ừ. Hôm nay bạn có gì?
Anna:
I have bread, egg, beef and a banana. What about you?Mình có bánh mì, trứng, thịt bò và một quả chuối. Con bạn thì sao?
Bell:
I have some noodles and an apple. But I don't really like apples.Mình có ít mì và một quả táo. Nhưng mình không thích táo.
Anna:
Do you want to change it with me? You can have my banana.Bạn có muốn đổi với mình không? Bạn có thể lấy quả chuối của mình.
Bell:
Yes, I love bananas. Thanks.Ừ, mình thích chuối lắm. Cảm ơn bạn.
Anna:
You're welcome. Have a good meal.Không có gì. Chúc bạn ăn ngon.
Bell:
Have a good meal, Anna.Chúc bạn ăn ngon, Anna.
Hy vọng chủ đề It's lunchtime! sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!luyện nghe tiếng anh, luyện nghe tiếng anh theo chủ đề, bài nghe tiếng anh, practice listening english, hội thoại tiếng anh, giao tiếp tiếng anh, file nghe tiếng anh, đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp, It's lunchtime!, undefined