Where are you going?
Con đi đâu vậy?

Mom:
Where are you going, Alex?Con đi đâu vậy Alex?
Alex:
I'm going to the park. Bill and I are going to play badminton there.Con định ra công viên ạ. Con và Bill sẽ chơi cầu lông ở đó.
Mom:
Ok. But put on your coat and your hat first. It's a bit cold in the morning.Ừ. Nhưng con hãy mặc áo khoác và mũ lên đã. Trời buổi sáng khá lạnh đó.
Alex:
Yes, Mom. Where is my hat? I can't find it anywhere.Vâng thưa mẹ. Mũ của con đâu ạ? Con không tìm thấy nó đâu cả.
Mom:
Isn't it on the table?Không phải nó ở trên bàn à?
Alex:
No, that's not my hat. That's Emily's hat.Không, đó không phải mũ của con. Đó là mũ của Emily.
Mom:
Oh. Your hat is there, on the sofa.Ồ. Mũ của con ở kia, trên sofa kìa.
Alex:
Ah, yes. Thanks, Mom.À vâng ạ. Con cảm ơn mẹ.
Mom:
You're welcome. Do not come home late for lunch, honey.Không có gì. Đừng về nhà muộn giờ ăn trưa nhé con.
Alex:
Yes, I will go home early. I'm going. Bye, Mom.Vâng. Con sẽ về nhà sớm. Con đi đây. Tạm biệt mẹ.
Mom:
Enjoy your day, honey!Chơi vui nhé con!
Hy vọng chủ đề Where are you going? sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!luyện nghe tiếng anh, luyện nghe tiếng anh theo chủ đề, bài nghe tiếng anh, practice listening english, hội thoại tiếng anh, giao tiếp tiếng anh, file nghe tiếng anh, đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp, Where are you going?, undefined