They are my socks.
Đó là tất của tôi.

Ms Brown:
Honey, help me collect the clothes.Ông à, giúp tôi thu quần áo nhé.
Mr Brown:
Sure. Is this Amber's dress?Ừ. Đây có phải là váy của Amber không?
Ms Brown:
Yes, it is. And these are her trousers.Đúng rồi. Và còn đây là quần của con bé.
Mr Brown:
OK. Oh, this is Bill's shirt. Are these his trousers too?Ừ. Đây là áo sơ mi của Bill. Đây có phải là quần của thằng bé không?
Ms Brown:
No, they aren't. They are Amber's. What about these socks?Không. Đó là quần của Amber. Vậy còn đôi tất này thì sao?
Mr Brown:
They are my socks. OK. Let's bring them into the house.Đó là tất của tôi đấy. Được rồi. Chúng ta mang quần áo vào nhà thôi.
Ms Brown:
Wait! There is one more T-shirt. Is it yours?Đợi đã! Còn một chiếc áo phông. Nó có phải của ông không?
Mr Brown:
Yes, it is. I forgot! Haha.Đúng rồi. Tôi quên mất. Haha.
Hy vọng chủ đề They are my socks. sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!luyện nghe tiếng anh, luyện nghe tiếng anh theo chủ đề, bài nghe tiếng anh, practice listening english, hội thoại tiếng anh, giao tiếp tiếng anh, file nghe tiếng anh, đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp, They are my socks., undefined