Definition of yam

yamnoun

khoai lang

/jæm//jæm/

The word "yam" has its roots in various languages, including the Hausa language of West Africa and the Tupi language of the indigenous peoples of Brazil. In Hausa, the word "nyami" refers to a type of sweet potato, while in Tupi, the word "iyam" means "such as bread" or "food". The word "yam" was introduced to Europe by Portuguese explorers in the 16th century, where it was used to describe a type of sweet potato. The tuber was brought to Africa by Portuguese colonizers, where it became a staple crop. The term "yam" was later adopted into the English language, and its meaning expanded to include other types of starchy root vegetables, such as the true yam (Dioscorea spp.), which is native to Africa and Asia. Despite the confusion between yams and sweet potatoes, the term "yam" has become widely accepted in North America to describe both types of starchy root vegetables.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) củ từ; khoai mỡ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoai lang
namespace
Example:
  • In Africa, yams are a staple food and often served boiled or mashed at traditional meals.

    Ở Châu Phi, khoai mỡ là thực phẩm chính và thường được luộc hoặc nghiền trong các bữa ăn truyền thống.

  • This year's crop of yams was surprisingly bountiful, thanks to the generous rainfall.

    Vụ khoai mỡ năm nay bội thu một cách đáng ngạc nhiên, nhờ lượng mưa lớn.

  • Chef Jacques Pepin recommends roasting yams with rosemary and thyme for a delicious side dish.

    Đầu bếp Jacques Pepin khuyên bạn nên rang khoai mỡ với hương thảo và húng tây để có món ăn kèm ngon miệng.

  • Yams are a great source of dietary fiber and vitamins C and B6.

    Khoai mỡ là nguồn cung cấp chất xơ và vitamin C và B6 tuyệt vời.

  • The yam festival in Nigeria is a celebrated cultural event that highlights the importance of yam in African traditions.

    Lễ hội khoai mỡ ở Nigeria là một sự kiện văn hóa nổi tiếng nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của khoai mỡ trong truyền thống châu Phi.

  • Many West African countries have adopted yam as their national food.

    Nhiều nước Tây Phi đã coi khoai mỡ là món ăn quốc gia.

  • Grocery stores in the United States often mislabel yams as sweet potatoes, causing confusion among consumers.

    Các cửa hàng tạp hóa ở Hoa Kỳ thường dán nhãn nhầm khoai mỡ thành khoai lang, gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.

  • In Japan, yams are used to make a traditional dish called "goraka-imo".

    Ở Nhật Bản, khoai mỡ được dùng để chế biến món ăn truyền thống gọi là "goraka-imo".

  • Yams can be stored for several months in a cool, dry place, making them a convenient choice for long-term food storage.

    Khoai mỡ có thể được bảo quản trong nhiều tháng ở nơi khô ráo, thoáng mát, khiến chúng trở thành lựa chọn thuận tiện để dự trữ thực phẩm lâu dài.

  • The flavor of yams is mild and versatile, making them a popular ingredient in soups, stews, and casseroles.

    Hương vị của khoai mỡ nhẹ và đa dạng, khiến chúng trở thành một nguyên liệu phổ biến trong các món súp, món hầm và món hầm.