khoai lang
/jæm//jæm/The word "yam" has its roots in various languages, including the Hausa language of West Africa and the Tupi language of the indigenous peoples of Brazil. In Hausa, the word "nyami" refers to a type of sweet potato, while in Tupi, the word "iyam" means "such as bread" or "food". The word "yam" was introduced to Europe by Portuguese explorers in the 16th century, where it was used to describe a type of sweet potato. The tuber was brought to Africa by Portuguese colonizers, where it became a staple crop. The term "yam" was later adopted into the English language, and its meaning expanded to include other types of starchy root vegetables, such as the true yam (Dioscorea spp.), which is native to Africa and Asia. Despite the confusion between yams and sweet potatoes, the term "yam" has become widely accepted in North America to describe both types of starchy root vegetables.
Ở Châu Phi, khoai mỡ là thực phẩm chính và thường được luộc hoặc nghiền trong các bữa ăn truyền thống.
Vụ khoai mỡ năm nay bội thu một cách đáng ngạc nhiên, nhờ lượng mưa lớn.
Đầu bếp Jacques Pepin khuyên bạn nên rang khoai mỡ với hương thảo và húng tây để có món ăn kèm ngon miệng.
Khoai mỡ là nguồn cung cấp chất xơ và vitamin C và B6 tuyệt vời.
Lễ hội khoai mỡ ở Nigeria là một sự kiện văn hóa nổi tiếng nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của khoai mỡ trong truyền thống châu Phi.
Nhiều nước Tây Phi đã coi khoai mỡ là món ăn quốc gia.
Các cửa hàng tạp hóa ở Hoa Kỳ thường dán nhãn nhầm khoai mỡ thành khoai lang, gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
Ở Nhật Bản, khoai mỡ được dùng để chế biến món ăn truyền thống gọi là "goraka-imo".
Khoai mỡ có thể được bảo quản trong nhiều tháng ở nơi khô ráo, thoáng mát, khiến chúng trở thành lựa chọn thuận tiện để dự trữ thực phẩm lâu dài.
Hương vị của khoai mỡ nhẹ và đa dạng, khiến chúng trở thành một nguyên liệu phổ biến trong các món súp, món hầm và món hầm.