Definition of woodcarver

woodcarvernoun

thợ khắc gỗ

/ˈwʊdkɑːvə(r)//ˈwʊdkɑːrvər/

The word "woodcarver" can be traced back to the Old English language, where it was originally spelled as "wudcarafe." This phrase, in turn, was composed of two Old English words: "wudu," meaning "wood," and "carafe," meaning "shaper" or "worker." Over time, the spelling of the word evolved into "wodcarver" in Middle English, with "wod" being a variation of "wudu." It wasn't until the 16th century that the modern spelling of "woodcarver" emerged, with "wood" replacing the older "wudu" or "wod." The term "woodcarver" refers to anartisan who specializes in carving intricate designs, patterns, and figures from blocks of wood using traditional tools such as knives, chisels, and rifflers. These skilled craftspeople can create a variety of wooden artifacts, such as sculptures, carvings, furniture, and decorative objects, which are often valued for their beauty, intricacy, and cultural significance. Woodcarvers have been active in various cultures and civilizations throughout history, from ancient Greece and Rome to contemporary Europe, Asia, and the Americas.

namespace
Example:
  • The skilled woodcarver spent hours intricately carving a detailed sculpture out of a single block of wood.

    Người thợ chạm khắc gỗ lành nghề đã dành nhiều giờ để chạm khắc một cách tỉ mỉ một tác phẩm điêu khắc chi tiết từ một khối gỗ duy nhất.

  • The woodcarver's chisels glinted in the sunlight as he expertly shaped the rough wooden figure into a majestic eagle.

    Những chiếc đục của người thợ chạm khắc gỗ lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi ông khéo léo tạo hình bức tượng gỗ thô thành một con đại bàng uy nghi.

  • The woodcarver's shop was filled with the aroma of cedar and pine as he carefully sanded his latest creation.

    Cửa hàng của người thợ chạm khắc gỗ tràn ngập mùi hương của gỗ tuyết tùng và thông khi anh cẩn thận chà nhám tác phẩm mới nhất của mình.

  • The experienced woodcarver transformed a simple piece of driftwood into a lifelike depiction of a bear standing on its hind legs.

    Người thợ khắc gỗ giàu kinh nghiệm đã biến một mảnh gỗ trôi dạt đơn giản thành bức tranh sống động về một chú gấu đứng bằng hai chân sau.

  • The woodcarver's hands moved effortlessly as he carved intricate designs into the centerpiece for a wedding reception.

    Đôi bàn tay của người thợ chạm khắc gỗ chuyển động nhẹ nhàng khi ông chạm khắc những họa tiết phức tạp vào vật trang trí trung tâm của tiệc cưới.

  • The ancient statue of a Buddha in the temple was a masterpiece of woodcarving craftsmanship, each line and curve perfectly executed.

    Tượng Phật cổ trong chùa là kiệt tác của nghệ thuật chạm khắc gỗ, từng đường nét và đường cong đều được thực hiện hoàn hảo.

  • The woodcarver spent weeks perfecting the finishing touches on his sculpture, which depicts a child playing a violin.

    Người thợ khắc gỗ đã dành nhiều tuần để hoàn thiện những nét cuối cùng cho tác phẩm điêu khắc của mình, mô tả một đứa trẻ đang chơi đàn violin.

  • As the woodcarver worked, the sound of his chisels striking the wood echoed through the peaceful gallery.

    Khi người thợ chạm khắc gỗ làm việc, âm thanh của những chiếc đục chạm vào gỗ vang vọng khắp hành lang yên tĩnh.

  • The woodcarver's home was filled with examples of his intricate work, from tiny figurines to grandiose animals.

    Ngôi nhà của người thợ chạm khắc gỗ chứa đầy những tác phẩm phức tạp của ông, từ những bức tượng nhỏ đến những con vật lớn.

  • The woodcarver's dedication to his craft was evident in the detail and precision of his latest sculpture, which was nothing short of breathtaking.

    Sự tận tâm của người thợ chạm khắc gỗ với nghề của mình được thể hiện rõ qua chi tiết và độ chính xác của tác phẩm điêu khắc mới nhất của ông, thực sự ngoạn mục.