không tán thành
/ˌdɪsəˈpruːvɪŋli//ˌdɪsəˈpruːvɪŋli/The word "disapprovingly" originates from the combination of two parts: * **"Disapprove"**: This comes from the Old French "desaprover," meaning "to disapprove of." It's formed from "des-" (meaning "not" or "opposite of") and "aprover" (meaning "to approve"). * **"-ly"**: This is a common English suffix used to turn adjectives into adverbs. It indicates manner or way. Therefore, "disapprovingly" literally means "in a manner of not approving." The word first appeared in English in the 16th century, reflecting the growing use of "-ly" endings to create adverbs.
Giáo viên cau mày tỏ vẻ không hài lòng khi học sinh đến lớp muộn.
Người mẹ lắc đầu không hài lòng khi đứa con đòi ăn ngũ cốc có đường vào bữa sáng.
Huấn luyện viên cau mày tỏ vẻ không hài lòng với cầu thủ đã bỏ lỡ một pha bắt bóng dễ dàng trong trận đấu.
Bà chủ nắm chặt tay tỏ vẻ không hài lòng khi nhân viên này lại đến làm việc muộn mà không có lời giải thích rõ ràng.
Người phụ huynh khoanh tay và nhướn mày tỏ vẻ không đồng tình khi đứa trẻ nói rằng muốn bỏ học.
Người giáo viên thở dài tỏ vẻ không hài lòng khi cậu học sinh thốt ra câu trả lời mà không đợi được gọi tên.
Người cố vấn lắc đầu tỏ vẻ không đồng tình khi thực tập sinh đưa ra quyết định vội vàng gây nguy hiểm cho sự an toàn.
Nhà sản xuất cau mày tỏ vẻ không hài lòng với khách hàng đã sử dụng sản phẩm của họ vào mục đích không mong muốn.
Công ty xuất bản đã từ chối bản thảo vi phạm hướng dẫn về phong cách của họ.
Tổng thống đã lên tiếng phản đối trong một cuộc họp khi một nhóm giám đốc điều hành trình bày một đề xuất đi ngược lại chính sách của ông.