Definition of wingsuit

wingsuitnoun

bộ đồ bay

/ˈwɪŋsuːt//ˈwɪŋsuːt/

The term "wingsuit" can be traced back to the 1960s when a French skydiver named Jean Marie Le Blanc came up with the idea of designing a specialized suit that would enable a skydiver to fly horizontally through the air in a bird-like motion. The name "wingsuit" was coined to describe this new form of skydiving equipment, which consisted of a jumpsuit with large fabric wings attached to the arms and body. These wings, when deployed, create enough lift to enable the user to glide through the air at high speeds and significant altitudes without the need for a parachute. Over time, wingsuits have become more advanced, with features such as wingtips, stockings, and gantry systems added to improve stability, maneuverability, and safety. Today, wingsuiting is a popular extreme sport enjoyed by thrill-seekers all over the world.

namespace
Example:
  • John strapped on his wingsuit and soared into the sky, freefalling at incredible speeds.

    John mặc bộ đồ bay và bay vút lên trời, rơi tự do với tốc độ đáng kinh ngạc.

  • The wingsuit provided Lisa with the necessary lift and stability for her wingsuit base jumping adventure.

    Bộ đồ wingsuit cung cấp cho Lisa lực nâng và độ ổn định cần thiết cho chuyến phiêu lưu nhảy dù wingsuit của cô.

  • The wingsuit allowed Mike to fly through the air like a bird, his body stretched out in a streamlined position.

    Bộ đồ bay cho phép Mike bay trên không trung như một chú chim, cơ thể anh duỗi thẳng theo tư thế hợp lý.

  • As she glided through the air in her wingsuit, Sarah marveled at the spectacular views of the mountains and valleys below.

    Khi lướt trên không trung trong bộ đồ bay, Sarah kinh ngạc trước khung cảnh ngoạn mục của những ngọn núi và thung lũng bên dưới.

  • The wingsuit enabled Steve to navigate tight corners and narrow passageways that would have been impossible for a parachute or traditional skydiving suit.

    Bộ đồ bay giúp Steve có thể di chuyển qua những góc hẹp và lối đi hẹp mà dù hoặc bộ đồ nhảy dù thông thường không thể làm được.

  • Stephanie felt the rush of adrenaline as she jumped out of the plane with her wingsuit, ready to experience the ultimate thrill of human flight.

    Stephanie cảm thấy luồng adrenaline dâng trào khi cô nhảy ra khỏi máy bay với bộ đồ bay, sẵn sàng trải nghiệm cảm giác hồi hộp tột độ khi bay trên không trung.

  • Tom's wingsuit allowed him to swoop and turn with precision, providing him with exceptional control over his flight path.

    Bộ đồ bay của Tom cho phép anh ta lao xuống và rẽ một cách chính xác, mang lại cho anh ta khả năng kiểm soát đặc biệt đối với đường bay của mình.

  • In her wingsuit, Emily was able to fly longer distances and access remote areas that would have been inaccessible through traditional methods of travel.

    Với bộ đồ bay, Emily có thể bay những khoảng cách xa hơn và tiếp cận những vùng xa xôi mà các phương tiện di chuyển truyền thống không thể tiếp cận được.

  • The wingsuit helped Jessica to glide through the air with remarkable speed and accuracy, making her one of the most skilled wingsuit pilots in the world.

    Bộ đồ bay giúp Jessica lướt trên không trung với tốc độ và độ chính xác đáng kinh ngạc, giúp cô trở thành một trong những phi công bay lượn giỏi nhất thế giới.

  • Luke's wingsuit provided him with the ultimate freedom and liberation, enabling him to experience the exhilarating rush of flight like never before.

    Bộ đồ bay của Luke mang đến cho anh sự tự do và giải thoát tối đa, cho phép anh trải nghiệm cảm giác phấn khích khi bay như chưa từng có trước đây.