Definition of aeronautics

aeronauticsnoun

hàng không

/ˌeərəˈnɔːtɪks//ˌerəˈnɔːtɪks/

The word "aeronautics" originated in the late 18th century from the Greek words "aeros," meaning "air" or "sky," and "nautikos," meaning "relating to navigation." The term was first used in 1795 by French engineer Vilhelm Baldet to describe the science and art of navigating the air, specifically referring to the study of hot air balloons. As aviation technology advanced, the scope of aeronautics expanded to include the design, manufacture, and operation of heavier-than-air aircraft, such as airplanes and gliders. Today, aeronautics encompasses not only the study of aircraft and spacecraft but also the exploration of the atmosphere, the development of propulsion systems, and the application of aerospace technology to other fields, such as medicine, materials science, and environmental monitoring.

Summary
type danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
meaninghàng không học
namespace
Example:
  • In order to pursue a career in aeronautics, she enrolled in a university's aviation program to learn about the principles of flight, aircraft design, and propulsion systems.

    Để theo đuổi sự nghiệp hàng không, cô đã đăng ký vào chương trình hàng không của một trường đại học để tìm hiểu về các nguyên tắc bay, thiết kế máy bay và hệ thống động cơ.

  • The aeronautics industry is constantly evolving with advancements in technology, such as the development of electric and hybrid-powered aircraft.

    Ngành hàng không không ngừng phát triển cùng với những tiến bộ về công nghệ, chẳng hạn như sự phát triển của máy bay chạy bằng điện và hybrid.

  • The team of aeronautical engineers spent months designing and testing a new wing shape to reduce drag and improve fuel efficiency.

    Nhóm kỹ sư hàng không đã dành nhiều tháng để thiết kế và thử nghiệm hình dạng cánh mới nhằm giảm lực cản và cải thiện hiệu suất nhiên liệu.

  • The aeronautics department at the air force academy prepares students for careers in aviation through rigorous training in flight mechanics, aerodynamics, and aviation safety.

    Khoa hàng không tại học viện không quân chuẩn bị cho sinh viên theo đuổi sự nghiệp trong ngành hàng không thông qua chương trình đào tạo nghiêm ngặt về cơ học bay, khí động học và an toàn hàng không.

  • After attending a conference on aeronautics, the aerospace company's CEO announced plans to increase funding for research and development in drone technology.

    Sau khi tham dự một hội nghị về hàng không, giám đốc điều hành của công ty hàng không vũ trụ này đã công bố kế hoạch tăng kinh phí cho hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ máy bay không người lái.

  • The aeronautics program at the technical college included hands-on experience with aircraft maintenance, repair, and overhaul.

    Chương trình hàng không tại trường cao đẳng kỹ thuật bao gồm kinh nghiệm thực hành về bảo dưỡng, sửa chữa và đại tu máy bay.

  • The aeronautics building on campus housed a state-of-the-art wind tunnel and flight simulator for students to use in their research and training.

    Tòa nhà hàng không trong khuôn viên trường có đường hầm gió và máy bay mô phỏng hiện đại để sinh viên sử dụng trong nghiên cứu và đào tạo.

  • The aeronautics graduate program focused on advanced topics such as aerospace engineering, space science, and atmospheric science.

    Chương trình sau đại học về hàng không tập trung vào các chủ đề nâng cao như kỹ thuật hàng không vũ trụ, khoa học vũ trụ và khoa học khí quyển.

  • The aeronautics and astronautics major included courses in propulsion, navigation, and operational protocols for piloting spacecraft.

    Chuyên ngành hàng không và du hành vũ trụ bao gồm các khóa học về động cơ, dẫn đường và các giao thức vận hành để điều khiển tàu vũ trụ.

  • The aeronautics association at the university hosted regular meetings and guest speakers to share their experiences in the industry and provide networking opportunities for students.

    Hiệp hội hàng không tại trường đại học tổ chức các cuộc họp thường xuyên và mời diễn giả khách mời để chia sẻ kinh nghiệm trong ngành và tạo cơ hội giao lưu cho sinh viên.

Related words and phrases