Definition of winemaking

winemakingnoun

làm rượu vang

/ˈwaɪnmeɪkɪŋ//ˈwaɪnmeɪkɪŋ/

The origins of the term "winemaking" can be traced back to the Middle Ages, as the production of wine became a more refined and commercialized process during this time. Prior to this period, wine was primarily produced for personal consumption and the word "wine" itself had more basic connotations, referring simply to the fermented juice of grapes. However, as the wine trade began to grow and evolve during the Middle Ages, a need arose for more descriptive terminology. The term "winemaking" emerged as a way to describe the complex process of transforming grape juice into the finished product known as wine. The phrase combines the noun "wine" with the verb "making," which is a common suffix used to indicate the process by which a desired outcome is achieved. Over time, the term "winemaking" has come to encompass not just the fermentation process itself, but also the broader practices and techniques involved in growing grapes, harvesting them, and storing and aging the finished wine. Today, "winemaking" is a widely recognized and respected term in the world of viticulture, used by wine enthusiasts, professionals, and academics alike to refer to the art and science of producing high-quality wines.

namespace
Example:
  • Winemaking is a complex process that involves three primary steps: crushing, fermentation, and aging.

    Sản xuất rượu vang là một quá trình phức tạp bao gồm ba bước chính: nghiền, lên men và ủ.

  • With the help of advanced technology, modern winemaking has become more efficient and sophisticated.

    Với sự hỗ trợ của công nghệ tiên tiến, việc sản xuất rượu vang hiện đại đã trở nên hiệu quả và tinh vi hơn.

  • Winemaking dates back thousands of years, with ancient civilizations such as the Greeks and Romans perfecting the art.

    Nghề làm rượu vang đã có từ hàng ngàn năm trước, với những nền văn minh cổ đại như Hy Lạp và La Mã đã hoàn thiện nghệ thuật này.

  • On their latest trip to Napa Valley, the wine enthusiasts were able to witness winemaking in action and learn about the different techniques used by local vintners.

    Trong chuyến đi gần đây nhất đến Thung lũng Napa, những người đam mê rượu vang đã có thể chứng kiến ​​quá trình sản xuất rượu vang và tìm hiểu về các kỹ thuật khác nhau mà những người làm rượu vang địa phương sử dụng.

  • The winemaker carefully selected the grapes for her latest vintage, ensuring that only the best fruit made its way into the final product.

    Nhà sản xuất rượu đã cẩn thận lựa chọn nho cho vụ nho mới nhất của mình, đảm bảo rằng chỉ những trái nho ngon nhất mới được đưa vào sản phẩm cuối cùng.

  • Due to the harsh winter weather, the vineyard lost a significant portion of its harvest, making for a smaller but exquisite new release.

    Do thời tiết mùa đông khắc nghiệt, vườn nho đã mất đi một phần đáng kể sản lượng thu hoạch, tạo ra một đợt sản xuất mới nhỏ hơn nhưng tinh tế hơn.

  • The distinctive aromas and flavors found in fine wine are the result of the specific winemaking methods employed by the vintner.

    Hương vị và mùi thơm đặc trưng có trong rượu vang hảo hạng là kết quả của phương pháp làm rượu đặc biệt mà người làm rượu sử dụng.

  • In order to preserve the freshness and flavor of the grapes, the winemaker used a technique called maceration to extract color and tannins.

    Để giữ được độ tươi và hương vị của nho, nhà sản xuất rượu đã sử dụng một kỹ thuật gọi là ngâm để chiết xuất màu sắc và chất tannin.

  • When it comes to winemaking, the adage "less is more" often holds true, as subtle nuances and complexities are revealed with age.

    Khi nói đến sản xuất rượu vang, câu nói "càng ít càng tốt" thường đúng, vì những sắc thái tinh tế và sự phức tạp sẽ được bộc lộ theo thời gian.

  • Wine lovers gathered for a winemaking workshop, eager to learn the secrets of creating their own vintage using traditional methods.

    Những người yêu thích rượu vang tụ họp tại hội thảo làm rượu vang, háo hức tìm hiểu bí quyết tạo ra loại rượu vang của riêng mình bằng phương pháp truyền thống.