Definition of whiplash injury

whiplash injurynoun

chấn thương do va chạm

/ˈwɪplæʃ ɪndʒəri//ˈwɪplæʃ ɪndʒəri/

The term "whiplash injury" originated in the early 20th century to describe a particular type of neck injury commonly seen in car accidents. The injury earns its name from the rapid, back-and-forth motion of the neck that can occur during a sudden impact or collision. The energy transferred during this motion can cause significant damage to the muscles, ligaments, and other soft tissues in the neck, leading to symptoms such as neck pain, stiffness, and headaches. As research on this type of injury has advanced, the medical community has come to understand that whiplash injuries can also impact other parts of the body, including the spine, shoulders, and brain, and can have long-lasting consequences. Despite advances in treatment and rehabilitation, whiplash injuries remain a common medical concern, particularly in motor vehicle accidents.

namespace
Example:
  • After the car accident, the victim was diagnosed with a whiplash injury, causing severe neck pain and restricting their movement.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, nạn nhân được chẩn đoán bị chấn thương do va chạm mạnh, gây đau cổ dữ dội và hạn chế khả năng vận động.

  • The football player's whiplash injury prevented him from participating in the remainder of the game.

    Chấn thương do va chạm mạnh của cầu thủ bóng đá đã khiến anh không thể tham gia phần còn lại của trận đấu.

  • The horseriding enthusiast suffered a whiplash injury during a fall, leaving her with painful symptoms that persisted for several weeks.

    Người đam mê cưỡi ngựa này đã bị thương do va chạm mạnh khi ngã, khiến cô phải chịu những triệu chứng đau đớn kéo dài trong nhiều tuần.

  • The dancer's whiplash injury forced her to take a break from rigorous training, allowing her body to heal and prevent further damage.

    Chấn thương do va chạm của vũ công buộc cô phải tạm dừng quá trình luyện tập khắc nghiệt để cơ thể có thời gian hồi phục và ngăn ngừa tổn thương thêm.

  • The gymnast's whiplash injury was compounded by a shoulder injury, making it difficult for her to perform her routines with accuracy and grace.

    Chấn thương do va chạm của vận động viên thể dục dụng cụ này còn trầm trọng hơn do chấn thương vai, khiến cô khó có thể thực hiện các động tác một cách chính xác và uyển chuyển.

  • The elderly man's whiplash injury resulted in headaches and dizziness, prompting him to seek medical attention.

    Chấn thương do va chạm mạnh của người đàn ông lớn tuổi gây ra chứng đau đầu và chóng mặt, khiến ông phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế.

  • The rugby player's whiplash injury was accompanied by a fractured collarbone, leaving him in significant distress and requiring extensive rehabilitation.

    Chấn thương do va chạm mạnh của cầu thủ bóng bầu dục này đi kèm với gãy xương đòn, khiến anh bị đau đớn nghiêm trọng và cần phải phục hồi chức năng lâu dài.

  • The construction worker's whiplash injury, sustained while operating heavy machinery, was a surprise setback in what had otherwise been a safe workday.

    Chấn thương do va chạm của một công nhân xây dựng xảy ra khi đang vận hành máy móc hạng nặng là một sự cố bất ngờ trong một ngày làm việc an toàn.

  • The carpenter's whiplash injury during a fall was the result of misjudging the distance between ladder and structure, forcing him to take a break from work to focus on recuperation.

    Chấn thương do va chạm của người thợ mộc trong lúc ngã là do ước tính sai khoảng cách giữa thang và kết cấu, buộc anh phải nghỉ làm để tập trung hồi phục.

  • The pilot's whiplash injury, caused by turbulence, made it difficult for him to maintain focus during operational missions, necessitating a short leave of absence.

    Chấn thương cổ của phi công, do nhiễu động, khiến anh khó có thể tập trung trong khi thực hiện nhiệm vụ, buộc phải nghỉ phép một thời gian ngắn.