Definition of whiplash

whiplashnoun

đòn roi

/ˈwɪplæʃ//ˈwɪplæʃ/

"Whiplash" originally referred to a loud, cracking sound made by a whip. This sound, likened to the snap of a whip, was later used to describe the sudden, forceful movement of the neck, resembling the whip's motion. The term entered medical vocabulary in the early 20th century to describe neck injuries resulting from sudden jolts, like those experienced in car accidents.

Summary
type danh từ
meaningdây buộc đầu roi
namespace

a hit with a whip

đánh bằng roi

Example:
  • Her sharp voice cut the air like a whiplash.

    Giọng nói sắc bén của cô cắt ngang không khí như một đòn roi.

  • After the car accident, the victim was diagnosed with whiplash and advised to rest for several weeks.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, nạn nhân được chẩn đoán bị chấn thương cổ và được khuyên nên nghỉ ngơi trong vài tuần.

  • The force of the fall left John with a severe case of whiplash, causing him to suffer from neck pain and stiffness.

    Lực từ cú ngã khiến John bị chấn thương cổ nghiêm trọng, khiến anh bị đau và cứng cổ.

  • The sudden jolt caused by the rollercoaster left Sarah's head snapping back and forth, resulting in an acute case of whiplash.

    Cú giật đột ngột do tàu lượn siêu tốc gây ra khiến đầu Sarah bị lắc qua lắc lại, dẫn đến chấn thương cổ nghiêm trọng.

  • The boxer's neck injury, known as whiplash, was a result of a devastating punch that left him seeing stars.

    Chấn thương cổ của võ sĩ, được gọi là chấn thương cổ, là hậu quả của một cú đấm cực mạnh khiến anh ta choáng váng.

a neck injury caused when your head moves forward and back suddenly, especially in a car accident

chấn thương cổ xảy ra khi đầu bạn đột ngột di chuyển về phía trước và phía sau, đặc biệt là trong một vụ tai nạn ô tô

Example:
  • He was very bruised and suffering from whiplash.

    Anh ta bị bầm tím rất nhiều và bị đòn roi.

Related words and phrases