Definition of weir

weirnoun

đập tràn

/wɪə(r)//wɪr/

The word "weir" originated from the Old English word "wier" which meant a low barrier or dam built across a river to regulate its flow and create a pool of water. The purpose of a weir was to manage the water level, provide a source of power for mills, and prevent flooding downstream. The word "weir" is still used today to describe a similar structure, although its modern definition includes the installation of a series of sluice gates that can be opened and closed to control the flow of water. The use of weirs goes back centuries, with evidence of their construction dating back to the Roman Empire, and they continue to play a significant role in modern water management and engineering practices.

Summary
type danh từ
meaningđập nước
meaningđăng cá
namespace
Example:
  • The wild river flows over a natural weir, creating a scenic waterfall in the midst of the forest.

    Dòng sông hoang dã chảy qua một con đập tự nhiên, tạo nên một thác nước đẹp như tranh vẽ giữa lòng khu rừng.

  • The dam has a weir installed to regulate the water flow and prevent flooding downstream.

    Con đập có một đập tràn được lắp đặt để điều tiết dòng nước và ngăn lũ lụt ở hạ lưu.

  • After a rainstorm, the weir at the hydroelectric power plant was sufficient to generate a significant amount of electricity.

    Sau một trận mưa lớn, đập tràn tại nhà máy thủy điện đã đủ khả năng tạo ra một lượng điện đáng kể.

  • Fishermen often congregate around the weir when migratory fish are spawning, providing an excellent opportunity for a successful catch.

    Ngư dân thường tụ tập quanh đập tràn khi cá di cư sinh sản, tạo cơ hội tuyệt vời để đánh bắt thành công.

  • The weir helped to clarify the waters, enabling the aquatic creatures to reproduce and thrive.

    Con đập giúp làm trong nước, tạo điều kiện cho các sinh vật dưới nước sinh sản và phát triển.

  • The fish ladder at the weir is crucial for the passage of fragile fish species from one pool to another.

    Cầu thang cá ở đập tràn đóng vai trò quan trọng đối với sự di chuyển của các loài cá dễ bị tổn thương từ ao này sang ao khác.

  • We built a weir to divert the water from the stream into an irrigation canal to provide much-needed water for our farmland.

    Chúng tôi đã xây một con đập để chuyển nước từ suối vào kênh tưới tiêu nhằm cung cấp nguồn nước rất cần thiết cho đất nông nghiệp của chúng tôi.

  • As the river flowed over the weir, it produced a soothing sound that was delightful to the ears.

    Khi dòng sông chảy qua đập, nó tạo ra âm thanh êm dịu, dễ chịu cho đôi tai.

  • We installed the weir to reduce waterborne disease caused by pollution downstream.

    Chúng tôi lắp đặt đập tràn để giảm các bệnh lây truyền qua đường nước do ô nhiễm ở hạ lưu.

  • Our weir reduced water loss due to evaporation, helping to preserve precious water resources for future generations.

    Đập tràn của chúng tôi giúp giảm thiểu tình trạng thất thoát nước do bốc hơi, giúp bảo tồn nguồn nước quý giá cho các thế hệ tương lai.

Related words and phrases