- Before making a decision, it's important to weigh up the pros and cons of each option.
Trước khi đưa ra quyết định, điều quan trọng là phải cân nhắc ưu và nhược điểm của từng lựa chọn.
- After conducting extensive research, the company is currently weighing up their next move in the market.
Sau khi tiến hành nghiên cứu sâu rộng, công ty hiện đang cân nhắc bước đi tiếp theo trên thị trường.
- The supervisor asked the team to weigh up the benefits and drawbacks of the new project proposal.
Người giám sát yêu cầu nhóm cân nhắc những lợi ích và hạn chế của đề xuất dự án mới.
- The scientist spent hours weighing up the risks and rewards of conducting the dangerous experiment.
Nhà khoa học đã dành nhiều giờ để cân nhắc những rủi ro và phần thưởng khi tiến hành thí nghiệm nguy hiểm này.
- The car buyer spent days weighing up different models and eventually decided on the SUV.
Người mua xe đã dành nhiều ngày để cân nhắc nhiều mẫu xe khác nhau và cuối cùng đã quyết định chọn xe SUV.
- When planning a vacation, it's essential to weigh up the costs and the potential experiences.
Khi lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ, điều quan trọng là phải cân nhắc chi phí và những trải nghiệm tiềm năng.
- The coach asked the captain to weigh up the chances of winning against the likelihood of injury for the key player.
Huấn luyện viên yêu cầu đội trưởng cân nhắc giữa cơ hội chiến thắng và khả năng chấn thương của cầu thủ chủ chốt.
- The negotiator weighed up the terms of the contract carefully before coming to an agreement.
Người đàm phán đã cân nhắc kỹ lưỡng các điều khoản của hợp đồng trước khi đi đến thỏa thuận.
- The engineer weighed up the durability and weight of the new material before recommending it for use.
Người kỹ sư đã cân nhắc độ bền và trọng lượng của vật liệu mới trước khi đề xuất sử dụng.
- The investor weighed up the potential growth and instability of the company before deciding whether to buy shares.
Nhà đầu tư cân nhắc tiềm năng tăng trưởng và sự bất ổn của công ty trước khi quyết định có nên mua cổ phiếu hay không.