Definition of web browser

web browsernoun

trình duyệt web

/ˈweb braʊzə(r)//ˈweb braʊzər/

The term "web browser" was coined in the mid-1990s to describe software applications that allow users to browse and navigate the World Wide Web, which was then still in its infancy. Before the advent of graphical web browsers like Mosaic and Netscape Navigator, the only way to access information on the web was through text-based command-line interfaces like Lynx. It was these early graphical browsers that made accessing the web a more intuitive and user-friendly experience by displaying web pages in a visual format, allowing users to simply click on hyperlinks to navigate between pages, and thus making the web a more accessible and practical service for the masses. The term "browser" itself derives from the early days of the World Wide Web, when computer scientists used the term "WWW browser" to describe applications that could browse ("surf") the web. Over time, the term "web browser" became more widely adopted as web technology evolved and became more complex, ultimately leading to the development of powerful browsers like Google Chrome, Mozilla Firefox, Apple Safari, and Microsoft Edge, which offer a wide range of features and functionalities to users.

namespace
Example:
  • I opened Google Chrome, a popular web browser, to search for information about the best cookware brands on the market.

    Tôi mở Google Chrome, một trình duyệt web phổ biến, để tìm kiếm thông tin về các thương hiệu đồ nấu nướng tốt nhất trên thị trường.

  • After experiencing numerous issues with my previous web browser, I decided to switch to Mozilla Firefox for its faster speeds and enhanced security features.

    Sau khi gặp nhiều vấn đề với trình duyệt web trước đây, tôi quyết định chuyển sang Mozilla Firefox vì tốc độ nhanh hơn và các tính năng bảo mật nâng cao.

  • To access my online banking account, I launched my preferred web browser, Safari, and entered my username and password securely.

    Để truy cập vào tài khoản ngân hàng trực tuyến của mình, tôi đã khởi chạy trình duyệt web ưa thích của mình là Safari và nhập tên người dùng và mật khẩu một cách an toàn.

  • During my free time, I usually browse social media websites like Facebook, Twitter, and Instagram using Microsoft Edge, my go-to web browser.

    Vào thời gian rảnh rỗi, tôi thường duyệt các trang web mạng xã hội như Facebook, Twitter và Instagram bằng Microsoft Edge, trình duyệt web mà tôi thường dùng.

  • I downloaded a new web browser, Opera, which provides me with a range of customizable features and a built-in ad blocker to enhance my browsing experience.

    Tôi đã tải xuống trình duyệt web mới, Opera, cung cấp cho tôi nhiều tính năng tùy chỉnh và trình chặn quảng cáo tích hợp để nâng cao trải nghiệm duyệt web của tôi.

  • The web browser I'm using right now is Internet Explorer, which I prefer for its compatibility with older websites and applications.

    Trình duyệt web tôi đang sử dụng hiện nay là Internet Explorer, tôi thích trình duyệt này vì nó tương thích với các trang web và ứng dụng cũ hơn.

  • While working on a research project, I kept multiple web browsers, such as Brave and Tor, open simultaneously to ensure my data privacy and security.

    Khi làm một dự án nghiên cứu, tôi mở nhiều trình duyệt web như Brave và Tor cùng lúc để đảm bảo quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu của mình.

  • I found a web browser, called Uzbl, that is highly customizable and lightweight, making it an excellent option for those with limited RAM or older computers.

    Tôi tìm thấy một trình duyệt web tên là Uzbl, có khả năng tùy chỉnh cao và nhẹ, là lựa chọn tuyệt vời cho những người có RAM hạn chế hoặc máy tính cũ.

  • To improve my productivity, I recently installed Maxthon, a versatile web browser with advanced features like note-taking and screen-capture capabilities.

    Để cải thiện năng suất làm việc, gần đây tôi đã cài đặt Maxthon, một trình duyệt web đa năng có nhiều tính năng nâng cao như ghi chú và chụp màn hình.

  • Recently, I started experimenting with a new web browser, Vivaldi, which offers a unique and customizable interface along with a plethora of innovative features like tab stacking and note-taking integration.

    Gần đây, tôi bắt đầu thử nghiệm một trình duyệt web mới, Vivaldi, cung cấp giao diện độc đáo và có thể tùy chỉnh cùng với vô số tính năng cải tiến như xếp chồng tab và tích hợp ghi chú.

Related words and phrases