cải xoong
/ˈwɔːtəkres//ˈwɔːtərkres/The exact origin of the word "watercress" is unclear, but it is speculated to have come from Old English words that mean "cress from running water." The Old English word "cyrose" meant "cress" and "wæter" meant "water," leading historians to believe that the term "watercress" originated from "cyrosegārwāter" or "cyrosegāran" in Old English, which translated loosely to "cress in running water." However, the first recorded use of the word "watercress" in English dates back to the late 15th century, and its spelling and pronunciation have evolved over time. Despite the origin of the word, watercress remains a delicious and nutritious vegetable that is still widely enjoyed today.
Trong món salad, tôi thêm một nắm cải xoong giòn để tăng thêm dinh dưỡng và hương vị.
Đĩa cá hun khói và cải xoong là lựa chọn tươi mát và lành mạnh cho bữa trưa.
Súp được nấu từ nước dùng gà, cải xoong tươi và một chút nước cốt chanh.
Cải xoong thêm hương vị cay nồng cho mì bí ngòi, tạo nên sự thay thế thú vị cho các món mì ống truyền thống.
Rau cải xoong trang trí trên terrine khiến món ăn nhàm chán này trở nên ngon miệng và hấp dẫn hơn.
Đầu bếp khuyên nên kết hợp hải sản với nước sốt cải xoong, giúp tăng thêm vị chua dễ chịu cho món ăn.
Cải xoong trong món salad bít tết có độ giòn đáng kinh ngạc, tạo nên sự tương phản tuyệt vời với phần thịt mềm.
Cải xoong được rửa sạch để loại bỏ mọi tạp chất trước khi dùng.
Chiết xuất CO2 từ cải xoong làm tăng hương vị của nước sốt giấm.
Cây giống cải xoong phát triển đặc biệt tốt trong nhà kính với nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng mặt trời lý tưởng.