Definition of water closet

water closetnoun

nhà vệ sinh

/ˈwɔːtə klɒzɪt//ˈwɔːtər klɑːzɪt/

The term "water closet" refers to a toilet that is enclosed in a small room or cabinet with a water flush system. The origin of this term can be traced back to the late 1800s in England, specifically the Victorian era. During this time, sanitation was a major public health concern due to the high incidence of epidemics caused by the poor sanitation systems of the time. One solution that gained popularity was the concept of a "closet" toilet, which was essentially a small room or cabinet that could be closed off to prevent the spread of bacteria and odors. The "water" part of the term comes from the fact that these toilets utilized a water flush system, which was a significant upgrade from the previous methods of disposing of human waste (such as throwing it out of a window or into a nearby river). The water flush system provided a more sanitary and hygienic way of disposing of waste, and it also made the toilet a more private and sanitary space for individuals to use. Overall, the term "water closet" reflects the historical context of a time in which sanitation and hygiene were of utmost concern, and it highlights the evolution of toilet technology towards greater cleanliness and privacy.

namespace
Example:
  • After finishing his business in the water closet, he washed his hands meticulously.

    Sau khi giải quyết xong việc ở nhà vệ sinh, anh ta rửa tay thật kỹ.

  • The train was delayed for several hours due to a broken water closet in the coaching compartment.

    Chuyến tàu bị chậm lại nhiều giờ do bồn cầu ở khoang toa tàu bị hỏng.

  • She couldn't help but laugh when she accidentally walked into the wrong water closet.

    Cô không thể nhịn được cười khi vô tình bước vào nhầm nhà vệ sinh.

  • The water closet in the airport terminal was out of order, causing long queues and frustration among travelers.

    Nhà vệ sinh ở nhà ga sân bay bị hỏng, gây ra tình trạng xếp hàng dài và khiến hành khách bực bội.

  • The manager handed the new employee a set of keys and explained the location of all the office facilities, including the water closet.

    Người quản lý trao cho nhân viên mới một bộ chìa khóa và giải thích vị trí của tất cả các tiện nghi trong văn phòng, bao gồm cả nhà vệ sinh.

  • The cleaner forgot to refill the tank in the water closet, resulting in an embarrassing situation for the next user.

    Người vệ sinh quên đổ đầy nước vào bình chứa trong bồn cầu, gây ra tình huống khó xử cho người sử dụng tiếp theo.

  • In the narrow space of the yacht, the water closet was a small, compact room that provided temporary relief.

    Trong không gian hẹp của du thuyền, phòng vệ sinh là một căn phòng nhỏ gọn, giúp giải tỏa căng thẳng tạm thời.

  • The water closet in the theater was so old that it seemed to be renovated during the Victorian era.

    Nhà vệ sinh trong rạp hát cũ đến mức trông giống như nó đã được cải tạo vào thời Victoria.

  • The water closet in the hospital ward was stocked with sanitizer and disinfectant to maintain hygiene.

    Nhà vệ sinh trong khu bệnh viện được trang bị đầy đủ chất khử trùng và chất khử trùng để đảm bảo vệ sinh.

  • Many people were rebelliously refusing to pay the hefty charges demanded in return for using the water closet in the five-star hotel.

    Nhiều người đã phản đối và từ chối trả khoản phí khổng lồ để được sử dụng nhà vệ sinh tại khách sạn năm sao.