Definition of washed up

washed upadjective

rửa sạch

/ˌwɒʃt ˈʌp//ˌwɑːʃt ˈʌp/

The phrase "washed up" originated in the late 19th century and was originally used in the context of sailing. When a ship became stranded on the shore and was forced to remain there due to rough conditions or loss of cargo, it was said to be "washed up" on the beach. Over time, the term came to be applied more broadly to any person or thing that had experienced a decline or failure after experiencing past success. In this new context, "washed up" implies that the person or thing in question has lost their relevance or usefulness, much like a ship that has been rendered useless after being stranded on land. The use of "washed up" in this context can often be interpreted as critical or derogatory, suggesting that the person or thing in question has reached the end of their usefulness or has fallen from grace. Regardless of the context in which it is used, however, the origin of "washed up" in the world of seafaring serves as a poignant reminder of the power and unpredictability of nature.

namespace
Example:
  • The sea captain was “washed up” after his ship foundered in a fierce storm off the coast of Africa.

    Người thuyền trưởng đã bị “dạt vào bờ” sau khi con tàu của ông bị chìm trong một cơn bão dữ dội ngoài khơi bờ biển Châu Phi.

  • The divorced lawyer, disgraced for misappropriating funds, became a “washed up” version of the once-promising legal eagle.

    Nữ luật sư đã ly hôn, bị mất uy tín vì biển thủ tiền, đã trở thành phiên bản "hết thời" của một luật sư từng rất triển vọng.

  • The rock star, wild and popular in the ‘80s, hit rock bottom and was eventually seen as a “washed up” shell of his former self.

    Ngôi sao nhạc rock nổi tiếng và hoang dã trong những năm 80 đã chạm đáy và cuối cùng bị coi là cái xác không hồn của chính mình trước đây.

  • The retired baseball player, who’d once been considered one of the best pitchers in the league, now seemed like a “washed up” has-been.

    Cựu cầu thủ bóng chày, người từng được coi là một trong những cầu thủ ném bóng giỏi nhất giải đấu, giờ đây trông giống như một "kẻ hết thời".

  • The veteran campaigner, whose political career had stagnated after multiple controversies, was described as a “washed up” politician.

    Nhà vận động kỳ cựu, người có sự nghiệp chính trị trì trệ sau nhiều tranh cãi, được mô tả là một chính trị gia "hết thời".

  • The famous chef, who’d once wowed audiences with innovative cuisine, was now seen as a “washed up” restaurant proprietor.

    Vị đầu bếp nổi tiếng, người từng khiến khán giả kinh ngạc với những món ăn sáng tạo, giờ đây được coi là một chủ nhà hàng "hết thời".

  • The popular anchor, who somehow managed to lose her way after years of television fame, now appeared to be a “washed up” afterthought.

    Người dẫn chương trình nổi tiếng, người đã không may lạc lối sau nhiều năm nổi tiếng trên truyền hình, giờ đây dường như là một sự "hết thời".

  • The celebrated detective, who’d once been touted as a great mind in the field, was now seen as a “washed up” investigator.

    Vị thám tử nổi tiếng, người từng được ca ngợi là một trí tuệ vĩ đại trong lĩnh vực này, giờ đây bị coi là một điều tra viên "hết thời".

  • The starlet, who had found fame after a short but successful run in the entertainment industry, suddenly turned into a “washed up” flop.

    Ngôi sao trẻ này, người đã nổi tiếng sau một thời gian ngắn thành công trong ngành giải trí, đột nhiên trở thành một kẻ "thất bại".

  • The charismatic CEO, whose company had flown high for years, suddenly found himself facing a lawsuit and plummeted from “top dog” status to a “washed up” has-been.

    Vị CEO đầy lôi cuốn, người có công ty đã thành công trong nhiều năm, đột nhiên thấy mình phải đối mặt với một vụ kiện và tụt dốc từ vị thế "ông trùm" xuống thành "kẻ hết thời".