Definition of visible minority

visible minoritynoun

thiểu số hữu hình

/ˌvɪzəbl maɪˈnɒrəti//ˌvɪzəbl maɪˈnɔːrəti/

The term "visible minority" initially gained traction in Canada during the 1980s in response to efforts to address systemic inequality and discrimination. It was coined by social scientist André Bisson, who argued that certain minority populations, such as those with darker skin or distinct cultural appearances, faced disproportionate barriers due to their visible differences from the majority population. The term was adopted by the Canadian government in the Employment Equity Act of 1995, which aimed to promote equal employment opportunities for these populations. While some criticized the term for perpetuating negative stereotypes and oversimplifying the experiences of minority communities, others argued that it was necessary to highlight the unique challenges faced by these groups and to provide a framework for addressing systemic inequality. Today, the term is still used in some Canadian contexts, but alternative terms such as "underrepresented groups" or "diverse communities" are becoming more widespread in discussions of social justice and inclusion.

namespace
Example:
  • In Canada, individuals who are not white are classified as visible minorities according to the Employment Equity Act. For example, the Chinese, South Asian, and Black communities are all visible minorities in Canada.

    Ở Canada, những cá nhân không phải người da trắng được phân loại là nhóm thiểu số hữu hình theo Đạo luật Bình đẳng Việc làm. Ví dụ, cộng đồng người Hoa, Nam Á và Da đen đều là nhóm thiểu số hữu hình ở Canada.

  • In the parliamentary candidate poll results, the visible minority candidate received a significant number of votes in a predominantly white constituency, which was a surprising outcome.

    Trong kết quả thăm dò ứng cử viên quốc hội, ứng cử viên thiểu số hữu hình đã nhận được số phiếu bầu đáng kể trong khu vực bầu cử chủ yếu là người da trắng, đây là một kết quả đáng ngạc nhiên.

  • The city's central park is bustling with visible minorities, especially on weekends when the community gathers for various cultural events and festivities.

    Công viên trung tâm của thành phố luôn đông đúc người dân tộc thiểu số, đặc biệt là vào những ngày cuối tuần khi cộng đồng tụ họp để tham gia nhiều sự kiện văn hóa và lễ hội khác nhau.

  • The student union council mentioned the under-representation of visible minorities in university faculty and management positions during their meeting with the varsity administration.

    Hội đồng liên hiệp sinh viên đã đề cập đến tình trạng đại diện không đầy đủ của các nhóm thiểu số trong giảng viên và các vị trí quản lý của trường đại học trong cuộc họp với ban quản lý trường.

  • The high school's diversity plays a big role in making it an exciting place to learn, as there are visible minority students from all corners of the globe.

    Sự đa dạng của trường trung học đóng vai trò lớn trong việc biến nơi đây thành một nơi học tập thú vị, vì có những học sinh thiểu số đến từ khắp nơi trên thế giới.

  • During the visit of the provincial premier, the journalists present observed that there were visible minorities in the premier's council and cabinet.

    Trong chuyến thăm của thủ tướng tỉnh, các nhà báo có mặt đã quan sát thấy có sự xuất hiện của nhóm thiểu số trong hội đồng và nội các của thủ tướng.

  • In response to the growing population of visible minorities in universities, the accommodation department introduced more multicultural amenities in the dorms.

    Để ứng phó với tình trạng gia tăng dân số của các nhóm thiểu số dễ thấy trong các trường đại học, bộ phận nhà ở đã đưa thêm nhiều tiện nghi đa văn hóa hơn vào ký túc xá.

  • The government's data showed that visible minorities are being hired at a lower rate than the white population in most positions, leading to concerns about job fairness and equality.

    Dữ liệu của chính phủ cho thấy nhóm thiểu số dễ thấy được tuyển dụng với tỷ lệ thấp hơn so với nhóm người da trắng ở hầu hết các vị trí, dẫn đến lo ngại về sự công bằng và bình đẳng trong công việc.

  • The intercultural festival, which regularly attracts multiple visible minorities, has become a significant part of the community's cultural extravaganza calendar.

    Lễ hội liên văn hóa này thường xuyên thu hút nhiều nhóm dân tộc thiểu số và đã trở thành một phần quan trọng trong lịch trình văn hóa xa hoa của cộng đồng.

  • The motion for a more inclusive hiring process, which aimed to address the under-representation of visible minorities in senior positions and decision-making roles, received an overwhelming majority vote in the board meeting.

    Đề xuất về một quy trình tuyển dụng toàn diện hơn, nhằm giải quyết tình trạng đại diện không đầy đủ của nhóm thiểu số ở các vị trí cấp cao và vai trò ra quyết định, đã nhận được đa số phiếu áp đảo tại cuộc họp hội đồng quản trị.