Definition of moving violation

moving violationnoun

di chuyển vi phạm

/ˈmuːvɪŋ vaɪəleɪʃn//ˈmuːvɪŋ vaɪəleɪʃn/

The term "moving violation" in the context of traffic offenses refers to a breach of traffic laws committed by a driver while operating a motor vehicle on a public road. The phrase "moving violation" is used to distinguish such infractions from non-moving violations, which are cited when a vehicle is not in motion, such as parking violations, expired registration, or disabled vehicles left on the road. The origin of the phrase "moving violation" is traced back to the mid-20th century when it became crucial to classify traffic offenses based on the degree of danger they posed to the safety of other road users. Moving violations, such as speeding, running a red light, or reckless driving, were more hazardous since they could cause accidents and endanger the lives of others, whereas non-moving violations were less severe and posed less risk to public safety. In summary, the term "moving violation" was created to help law enforcement and officials categorize and implement stricter penalties for more significant infractions that directly affect the safety of other individuals on the road.

namespace
Example:
  • After receiving a moving violation for running a red light, the driver was forced to attend traffic school.

    Sau khi nhận được biên bản vi phạm giao thông vì vượt đèn đỏ, tài xế đã buộc phải tham gia trường học giao thông.

  • The police officer gave the motorist a moving violation for speeding, which resulted in a hefty fine.

    Viên cảnh sát đã đưa ra biên bản vi phạm giao thông vì chạy quá tốc độ, dẫn đến khoản tiền phạt rất lớn.

  • The truck driver was pulled over for a moving violation, as his commercial license had expired.

    Tài xế xe tải đã bị cảnh sát chặn lại vì vi phạm luật giao thông khi giấy phép kinh doanh của anh ta đã hết hạn.

  • The average number of moving violations per driver was higher in the city than in rural areas.

    Số lượng vi phạm giao thông trung bình của mỗi người lái xe ở thành phố cao hơn ở vùng nông thôn.

  • The driver's moving violation caused a chain reaction accident, resulting in multiple vehicles being involved.

    Hành vi vi phạm luật giao thông của tài xế đã gây ra một vụ tai nạn liên hoàn, khiến nhiều phương tiện liên quan.

  • Despite having a spotless driving record, the driver incurred a moving violation for not wearing a seatbelt.

    Mặc dù có hồ sơ lái xe hoàn hảo, người lái xe vẫn bị phạt vì không thắt dây an toàn.

  • In order to prevent future moving violations, the driver signed up for defensive driving classes.

    Để ngăn ngừa các hành vi vi phạm giao thông trong tương lai, người lái xe đã đăng ký học lớp lái xe phòng thủ.

  • The officer stopped the driver for a moving violation, but let them go with a warning for a first-time offense.

    Viên cảnh sát đã chặn tài xế lại vì lỗi vi phạm giao thông khi đang di chuyển, nhưng vẫn cho họ đi tiếp với lời cảnh cáo vì đây là lần đầu họ vi phạm.

  • The moving violation was the straw that broke the camel's back for the driver, as it was their fourth violation in a year.

    Vụ vi phạm giao thông này chính là giọt nước tràn ly đối với tài xế, vì đây là lần vi phạm thứ tư của họ trong một năm.

  • The driver realized the significance of obeying traffic laws after accruing numerous moving violations, and made a concerted effort to change their ways.

    Người lái xe đã nhận ra tầm quan trọng của việc tuân thủ luật giao thông sau khi vi phạm nhiều lần khi di chuyển và đã nỗ lực thay đổi cách làm của mình.