bực tức
/vekst//vekst/"Vexed" comes from the Old French word "vexer," meaning "to annoy, to irritate, to trouble." This, in turn, originates from the Latin "vexare," which carried similar meanings. The original sense of "vexed" was focused on physical annoyance, like being bothered by insects. Over time, the meaning broadened to include mental distress and emotional turmoil. Today, "vexed" primarily implies a state of being troubled, confused, or irritated by a problem or difficult situation.
a problem that is difficult to deal with
một vấn đề khó giải quyết
Hội nghị đã dành nhiều ngày để thảo luận về vấn đề kiểm soát biên giới gây nhiều tranh cãi.
Tiếng ồn liên tục từ công trình xây dựng của người hàng xóm làm phiền nhân vật chính trong tiểu thuyết.
Những lời phàn nàn liên tục của khách hàng về chất lượng sản phẩm đã khiến CEO và nhóm của bà phiền lòng.
Thời tiết đã gây khó khăn cho người nông dân, khiến việc gieo trồng bị chậm lại và có khả năng mất mùa.
Chấn thương của vận động viên này đã làm ảnh hưởng đến lịch trình tập luyện và làm giảm hiệu suất thi đấu của cô trong sự kiện sắp tới.
Related words and phrases
upset or annoyed
khó chịu hoặc khó chịu
Bạn có khó chịu với tôi không?
All matches