Definition of thorny

thornyadjective

gai

/ˈθɔːni//ˈθɔːrni/

"Thorny" comes from the Old English word "þornig," which itself is derived from "þorn," meaning "thorn." This word, in turn, has roots in Proto-Germanic "þurną," and ultimately traces back to the Proto-Indo-European "*ter-," meaning "sharp" or "prickly." Thus, the word "thorny" has a long history, reflecting the ancient recognition of the sharp, prickly nature of thorns. It's a perfect example of how language reflects our relationship with the natural world.

Summary
type tính từ
meaningcó gai, nhiều gai
meaning(nghĩa bóng) gai góc, khó khăn, hắc búa
examplea thorny subject: một vấn đề khó khăn hắc búa
namespace

causing difficulty or disagreement

gây khó khăn hoặc bất đồng

Example:
  • There are still some thorny questions to be answered.

    Vẫn còn một số câu hỏi hóc búa cần được trả lời.

  • They must tackle the thorny issue of free speech.

    Họ phải giải quyết vấn đề gai góc về tự do ngôn luận.

  • It's an elegant solution to a thorny problem.

    Đó là một giải pháp tao nhã cho một vấn đề hóc búa.

  • The issue of healthcare reform has become a thorny issue in the upcoming election, dividing candidates and voters alike.

    Vấn đề cải cách chăm sóc sức khỏe đã trở thành vấn đề nhạy cảm trong cuộc bầu cử sắp tới, gây chia rẽ giữa các ứng cử viên và cử tri.

  • Despite the difficulty of the task, the project manager proceeded confidently, acknowledging that the process would be thorny but determined to see it through.

    Bất chấp khó khăn của nhiệm vụ, người quản lý dự án vẫn tiến hành một cách tự tin, thừa nhận rằng quá trình này sẽ rất chông gai nhưng vẫn quyết tâm thực hiện.

Related words and phrases

having thorns

có gai

Example:
  • a thorny bush

    một bụi cây đầy gai