Definition of veteran car

veteran carnoun

xe cựu chiến binh

/ˌvetərən ˈkɑː(r)//ˌvetərən ˈkɑːr/

The term "veteran car" refers to antique automobiles built before a specific year, which varies by location and organization. In the United Kingdom, for instance, the Veteran Car Club defines a veteran car as one built before 1905. In the United States, the Antique Automobile Club of America (AACA) defines a veteran car as one produced before 1916, while the Classic Car Club of America places that threshold at 1925 for its classic cars. The origins of the term "veteran car" can be traced back to the period before World War I when cars were still a relatively new invention. The first production cars, such as the Benz Patent-Motorwagen and the Daimler Motor Carriage, emerged in the late 1880s, and by the turn of the century, automobile manufacturers like Cadillac, Renault, and Ford had entered the market. Early cars were few and far between, and many people had never seen one in person. Thus, the cars themselves acquired a kind of prestige as novel and unusual objects. The)} term "veteran car" emerged as a way to honor and celebrate the early pioneers of the automotive industry who, in effect, served as the founding fathers of modern transportation. Over time, the term has come to describe a particular type of classic car, one that has stood the test of time and continues to be cherished and restored by automotive enthusiasts around the world. Veteran cars represent a connection to the past, reminding us of a time when innovation and progress were still nascent and the future was wide open.

namespace
Example:
  • The car sat in the garage, a veteran of countless road trips and family vacations.

    Chiếc xe nằm trong gara, là phương tiện đã đồng hành cùng vô số chuyến đi xa và kỳ nghỉ gia đình.

  • The rusted body and faded paint of the veteran car told a story of a bygone era.

    Thân xe rỉ sét và lớp sơn phai màu của chiếc xe cổ kể lại câu chuyện về một thời đã qua.

  • The veteran car still carried the scent of old leather and cigarette smoke from its earlier days.

    Chiếc xe cổ vẫn còn mang mùi da cũ và khói thuốc lá từ những ngày đầu.

  • The veteran car was a classic beauty, having survived the test of time and technological advancements.

    Chiếc xe cổ này là một vẻ đẹp cổ điển, đã vượt qua được thử thách của thời gian và những tiến bộ công nghệ.

  • Despite its age, the veteran car still commanded respect on the road, a testament to its durability and enduring appeal.

    Mặc dù đã cũ, chiếc xe cổ này vẫn được tôn trọng trên đường, minh chứng cho độ bền và sức hấp dẫn lâu dài của nó.

  • The veteran car held a sentimental value for its owner, a reminder of a different time and simpler pleasures.

    Chiếc xe cổ này có giá trị tình cảm đối với chủ sở hữu, là lời nhắc nhở về một thời khác và những thú vui giản dị hơn.

  • The veteran car's engine, once a thing of power and pride, now rumbled with a familiar rhythm, a familiar heartbeat.

    Động cơ của chiếc xe cổ, từng là biểu tượng của sức mạnh và niềm tự hào, giờ đây rung chuyển với nhịp điệu quen thuộc, nhịp đập trái tim quen thuộc.

  • The veteran car's odometer ticked up another mile, a small victory in the face of distance and disrepair.

    Đồng hồ đo quãng đường của chiếc xe cũ lại nhích thêm một dặm nữa, một chiến thắng nhỏ so với quãng đường dài và tình trạng hư hỏng.

  • The veteran car was a symbol of history, a legacy that would Live on through the very roads it had traversed.

    Chiếc xe cổ này là biểu tượng của lịch sử, một di sản sẽ tồn tại mãi trên chính những con đường nó đã đi qua.

  • The veteran car was a time capsule, a snapshot of a time long gone, waiting to be unearthed by a new generation of admirers.

    Chiếc xe cổ này giống như một viên nang thời gian, một bức ảnh chụp nhanh về một thời đã qua, đang chờ được thế hệ người hâm mộ mới khai quật.