ngọc lục bảo
/ˈemərəld//ˈemərəld/The origin of the word "emerald" dates back to ancient Rome. The Latin word for emerald is "smaragdus", which is derived from the Greek word "σμάραγδος" (smaragdos). This Greek word is thought to have been used to describe a green gemstone, likely due to the gem's vibrant green color. The Greek word "smaragdos" is believed to have been derived from the Sanskrit word "marakata", which also refers to a green gemstone. This Sanskrit word is thought to have been used to describe the emerald, as well as other green gemstones, by ancient Indian and Middle Eastern civilizations. The English word "emerald" is derived directly from the Old French word "esmeraude", which in turn comes from the Latin "smaragdus". Over time, the spelling and pronunciation of the word have evolved to become the "emerald" we use today.
Chiếc vòng cổ màu ngọc lục bảo lấp lánh rực rỡ khi người mẫu sải bước trên sàn diễn.
Nhà thám hiểm tình cờ phát hiện ra một mỏ ngọc lục bảo ẩn giấu giữa lòng rừng mưa Amazon.
Chiếc nhẫn cưới bằng ngọc lục bảo lấp lánh dưới ánh mặt trời khi cô dâu và chú rể trao lời thề.
Chiếc vòng tay ngọc lục bảo được truyền qua nhiều thế hệ, là vật gia truyền quý giá của gia đình vì vẻ đẹp và lịch sử của nó.
Tên trộm đã lấy một viên ngọc lục bảo ra khỏi tủ trưng bày của bảo tàng và tẩu thoát một cách an toàn.
Những cánh đồng ngọc lục bảo của Ireland trải dài trước mắt du khách, một vùng đất xanh tươi, nhấp nhô.
Chiếc váy màu xanh ngọc lục bảo ôm sát đường cong của nữ diễn viên khi cô tạo dáng trước ống kính paparazzi.
Đồ trang sức ngọc lục bảo trên Vương miện của Nữ hoàng là biểu tượng tinh tế và có giá trị của hoàng gia Anh.
Nàng tiên cá với làn da màu ngọc lục bảo bơi dưới đáy đại dương trông thật ngoạn mục.
Chiếc kính bảo hộ màu ngọc lục bảo giúp nhà thám hiểm dễ dàng di chuyển qua lớp sương mù dày đặc và bóng tối của khu rừng.
All matches