dự án kinh doanh, công việc kinh doanh, liều, mạo hiểm
/ˈvɛn(t)ʃə/The word "venture" has its roots in Old French and Middle English. The French word "aventure" is derived from the Latin "adventura," meaning "chance" or "fortune." In the 14th century, the word "venture" entered the English language, initially referring to a stroke of good luck or fortune. Over time, the meaning of "venture" expanded to encompass the idea of taking risks or undertaking a new endeavor, often with uncertainty or danger involved. This sense of adventure and risk-taking is reflected in phrases like "to venture into" or "take a venture," which convey a sense of stepping into the unknown. Today, the word "venture" is used in a variety of contexts, from business (e.g., venture capital) to travel (e.g., going on a venture) to personal journeys (e.g., taking a venture into the outdoors).
Sau khi tiến hành nghiên cứu thị trường sâu rộng, công ty quyết định dấn thân vào ngành thương mại điện tử đầy cạnh tranh.
Doanh nhân trẻ đã mạo hiểm bước vào lĩnh vực khởi nghiệp công nghệ và thành lập một doanh nghiệp làm thay đổi toàn bộ ngành công nghiệp.
Ngân hàng đầu tư này khuyên các khách hàng giàu có của mình đầu tư vào các thị trường mới nổi để có được lợi nhuận đầu tư đáng kể.
Nhà thám hiểm gan dạ đã mạo hiểm đi vào trung tâm rừng mưa Amazon với mong muốn khám phá các loài thực vật và động vật mới.
Nhà leo núi gan dạ đã mạo hiểm tiến vào dãy Himalaya hiểm trở để chinh phục đỉnh núi cao nhất thế giới.
Người du lịch ba lô quyết định mạo hiểm đến Đông Nam Á để khám phá những thành phố cổ kính, lịch sử và chứng kiến những truyền thống văn hóa hấp dẫn.
Tác giả giàu trí tưởng tượng đã mạo hiểm khám phá những vùng đất xa lạ bằng cách viết một loạt tiểu thuyết khoa học viễn tưởng đưa người đọc vào một thế giới thú vị và kỳ lạ.
Người quản lý đầy tham vọng này đã dấn thân vào sự nghiệp trong lĩnh vực tài chính với mục tiêu tạo nên sự khác biệt trên thị trường toàn cầu.
Người thợ lặn thiếu kinh nghiệm đã mạo hiểm lặn xuống độ sâu của đại dương, hy vọng sẽ bắt gặp nhiều loại sinh vật biển đa dạng.
Nhà khoa học sáng tạo đã mạo hiểm bước vào điều chưa biết bằng cách tiến hành nghiên cứu mang tính đột phá trong một lĩnh vực chưa từng được khám phá, mang lại những kết quả hấp dẫn.
Phrasal verbs