sự kịch liệt
/ˈviːəməns//ˈviːəməns/"Vehemence" comes from the Latin word "vehemens," which literally means "forceful" or "violent." It is related to the Latin verb "vehere," meaning "to carry" or "to convey." The idea is that something with vehemence carries a strong force or intensity, like a powerful current or a rushing wind. The word entered English in the 14th century, and its meaning has remained largely consistent, referring to intense emotion, passion, or forceful expression.
Sự quyết liệt của nhà hoạt động khi lên tiếng chống lại những bất công mà cộng đồng của họ phải đối mặt đã để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả.
Sự hung hăng của bị cáo trong suốt phiên tòa làm dấy lên nghi ngờ rằng họ có thể đang che giấu điều gì đó.
Sự quyết liệt của người môi giới chứng khoán trong việc khuyên khách hàng mua cổ phiếu đã dẫn đến một kết cục thảm khốc.
Sự quyết liệt của người tranh luận trong việc bảo vệ quan điểm của mình không tạo ra nhiều cơ hội cho sự thỏa hiệp hoặc đàm phán.
Sự công kích dữ dội của chính trị gia này đối với nhân cách của đối thủ chỉ làm tổn hại đến danh tiếng của chính ông ta.
Sự quyết tâm của nghệ sĩ trong việc bảo vệ tầm nhìn sáng tạo của mình đã tạo nên một kiệt tác vượt qua mọi giới hạn trong phương tiện nghệ thuật của bà.
Sự nghiêm khắc của giáo viên trong việc thực thi các quy định đã dẫn đến bầu không khí lớp học căng thẳng.
Sự lên án mạnh mẽ của nhà thuyết giáo khiến một số thành viên trong giáo đoàn cảm thấy bị phán xét và lên án.
Sự nhiệt tình của nhà nghiên cứu khi trình bày những phát hiện của mình đã xung đột với thái độ hoài nghi và ngờ vực của các đồng nghiệp.
Sự quyết liệt đòi thay đổi của những người biểu tình đã dẫn đến một cuộc cách mạng hòa bình làm thay đổi xã hội.