thịt bê
/viːl/The word "veal" originates from the Latin word "vitellus," which means "young calf" or "calf's flesh." This Latin term is derived from "vitalis," meaning "of life" or "young," and "vellus," meaning "fleece" or "wool." The term "veal" was later adopted into Middle English from the Old French "veeal," which referred to the flesh of a young calf. Over time, the spelling and pronunciation of the word evolved into "veal," which is now commonly used to describe the meat of calves, typically raised for consumption.
Nhà hàng phục vụ món thịt bê scaloppine thơm ngon, mềm và được tẩm bột nhẹ.
Đầu bếp đã khéo léo chế biến món thịt bê scallopini với nước sốt rượu vang đậm đà và một ít rau củ nướng.
Vào mùa hè, tôi thích nướng sườn bê ướp thảo mộc và tỏi để có một bữa ăn giản dị và mộc mạc.
Đùi bê được nấu chậm trong nhiều giờ cho đến khi thịt mềm và thấm đẫm hương vị đậm đà.
Nước dùng bê là nguyên liệu cơ bản cho nhiều loại nước sốt cổ điển, chẳng hạn như sốt velouté và sốt espagnole, và giúp tăng thêm hương vị cho các món ăn.
Để có một lựa chọn nhẹ nhàng hơn, tôi khuyên bạn nên thử món thịt bê carpaccio với rau arugula, chanh và dầu ô liu.
Để làm món bê osso buco, thịt sẽ được xào với hành tây, tỏi và cà chua, sau đó om cho đến khi tủy tan chảy và thịt mềm.
Thịt bê, một loại thịt bò bít tết phổ biến của Ý, có hương vị độc đáo kết hợp tốt với rau nướng và rượu vang đỏ.
Khi làm món bê scallopini kiểu Milanese, bạn nên phủ hai lần lớp vụn bánh mì lên thịt để thịt giòn hơn.
Veal piccata, một miếng thịt bê cốt lết ngon ngọt và đậm đà, thường được phục vụ kèm với nước sốt bơ chanh chua và một ít nụ bạch hoa.