Definition of vasectomy

vasectomynoun

thắt ống dẫn tinh

/vəˈsektəmi//vəˈsektəmi/

The term "vasectomy" derives from the Greek words "vasa," meaning tubes or ducts, and "ektome," meaning excision or removal. In medical terminology, a vasectomy refers to a surgical procedure performed to permanently prevent the transmission of sperm from the male reproductive system to the female reproductive system during sexual intercourse. The procedure involves the removal or blocking of a portion of the vas deferens, the tube that transports sperm from the testes, thereby rendering a man infertile. The word "vasectomy" was first used in medical literature by the British surgeonstaffor Reginald Withrington Hill in 1914, consolidating a term that was already in use a few years prior among urologists. Since then, the procedure has become a commonly recommended contraception option for men, with over 500,000 vasectomies performed annually in the United States alone.

Summary
typedanh từ
meaningphẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế hoạch)
namespace
Example:
  • After careful consideration, Joe decided to undergo a vasectomy to prevent any unintended pregnancies.

    Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, Joe quyết định thực hiện phẫu thuật thắt ống dẫn tinh để ngăn ngừa việc mang thai ngoài ý muốn.

  • The vasectomy procedure was quick and painless for Mark, and he felt relieved knowing that he wouldn't have to worry about contraception again.

    Thủ thuật cắt ống dẫn tinh diễn ra nhanh chóng và không đau đối với Mark, và anh cảm thấy nhẹ nhõm khi biết rằng mình sẽ không phải lo lắng về việc tránh thai nữa.

  • The urologist recommended that Tom get a vasectomy if he didn't want any more children, as his wife was approaching menopause.

    Bác sĩ tiết niệu khuyên Tom nên cắt ống dẫn tinh nếu anh không muốn sinh thêm con nữa vì vợ anh đang đến tuổi mãn kinh.

  • John's partner was in favor of having a vasectomy since they didn't want any more kids, and John agreed, grateful for the peace of mind it offered.

    Bạn đời của John ủng hộ việc cắt ống dẫn tinh vì họ không muốn có thêm con nữa, và John đã đồng ý, anh biết ơn vì sự an tâm mà biện pháp này mang lại.

  • While walking his dog, Peter suddenly remembered that he had a vasectomy scheduled for the following week, and felt a sense of unspeakable relief.

    Khi đang dắt chó đi dạo, Peter đột nhiên nhớ ra mình phải phẫu thuật cắt ống dẫn tinh vào tuần tới và cảm thấy nhẹ nhõm vô cùng.

  • Adam could not believe how quickly the anesthesia kicked in during his vasectomy, and was soon feeling completely relaxed throughout the procedure.

    Adam không thể tin được thuốc gây mê có tác dụng nhanh như thế nào trong quá trình cắt ống dẫn tinh và anh nhanh chóng cảm thấy hoàn toàn thư giãn trong suốt quá trình phẫu thuật.

  • Last night, Max and his partner decided that they were done having children, and Max went to the doctor to have a vasectomy, eager to take control of their family planning.

    Đêm qua, Max và bạn đời của anh quyết định rằng họ không muốn sinh con nữa và Max đã đến bác sĩ để cắt ống dẫn tinh, mong muốn kiểm soát kế hoạch hóa gia đình của mình.

  • The nurse gave Sarah explicit instructions on how to care for the incision after her vasectomy, which she thankfully followed to the letter.

    Y tá đã hướng dẫn cụ thể cho Sarah về cách chăm sóc vết mổ sau khi cắt ống dẫn tinh, và may mắn là cô đã làm theo đúng hướng dẫn.

  • The vasectomy consultation consisted of a back-and-forth discussion between the doctor and thepatient, including potential side effects, recovery time, and follow-up appointments.

    Buổi tư vấn cắt ống dẫn tinh bao gồm cuộc thảo luận qua lại giữa bác sĩ và bệnh nhân, bao gồm các tác dụng phụ tiềm ẩn, thời gian hồi phục và các cuộc hẹn tái khám.

  • After their vasectomy, James and his partner could celebrate the end of their childbearing years and enjoy a carefree life together free of unwanted pregnancies.

    Sau khi cắt ống dẫn tinh, James và bạn đời có thể ăn mừng khi kết thúc thời kỳ sinh nở và tận hưởng cuộc sống vô tư bên nhau, không còn mang thai ngoài ý muốn.