tê
/ˈnʌmɪŋ//ˈnʌmɪŋ/The word "numbing" originates from the Old English word "numen," meaning "benumbed" or "numb." This word likely came from the Proto-Germanic word "*numna," which also meant "benumbed." The suffix "-ing" was added to the word "numen" to create the present participle, "numbing," which signifies the act of making something numb. Essentially, the word "numbing" has been around for centuries, reflecting the human experience of losing sensation and feeling.
Thuốc giảm đau có tác dụng làm tê liệt cơ thể Lisa, khiến cô khó có thể cử động.
Sự im lặng trong phòng khiến Sarah tê liệt, tràn ngập cảm giác bất an.
Tiếng máy móc liên tục kêu trong phòng bệnh khiến tôi tê liệt, lấn át mọi âm thanh khác.
Sự đơn điệu trong thói quen hằng ngày khiến Alyssa cảm thấy tê liệt, như thể cô đang làm theo thói quen mà không có mục đích thực sự nào.
Việc lướt mạng xã hội liên tục khiến Samantha cảm thấy tê liệt, như thể cô chỉ đang nhìn cuộc đời mình trôi qua trong mơ hồ.
Cảnh tượng tàn phá do thảm họa thiên nhiên để lại thật kinh hoàng, khiến Alex cảm thấy bất lực và choáng ngợp.
Việc biết mình đã mất việc khiến Jane cảm thấy tê liệt, không thể xử lý hết được tình hình hiện tại.
Việc nhận ra mối quan hệ của mình đã kết thúc khiến Sarah cảm thấy tê liệt, như thể cô đang trải qua những cảm xúc để bước tiếp mà không thực sự cảm thấy bất cứ điều gì.
Cảnh tượng máu me trong phim khiến khán giả cảm thấy tê liệt, không thể đắm chìm hoàn toàn vào câu chuyện.
Tiếng mưa đập vào cửa sổ nghe thật tê tái, đưa Emma vào giấc ngủ sâu.
All matches