Definition of usurper

usurpernoun

kẻ cướp ngôi

/juːˈzɜːpə(r)//juːˈzɜːrpər/

The word "usurper" originated from the Latin term "usurpare," which means "to seize or capture," particularly in reference to seizing or taking control of something that doesn't belong to you. In the context of history, politics, and law, a usurper is someone who takes power or authority illegally, often by ousting a legitimate ruler or monarch. The word has been in use since the 15th century and has been employed to describe various situations, from medieval monarchs who seized the throne to modern-dayleaders who assume power through questionable means. Throughout history, the concept of usurpation has been viewed as a serious violation of rightful authority, often resulting in conflicts, revolutions, and even legitimacy crises. Over time, the term "usurper" has taken on connotations of illegitimacy, treachery, and power abuse, solidifying its place in our lexicon as a powerful and evocative word.

Summary
type danh từ
meaningngười chiếm đoạt; người cướp ngôi
namespace
Example:
  • The ousted ruler claimed that his successor was nothing more than a usurper, seizing power and disregarding the rights of the people.

    Người cai trị bị lật đổ tuyên bố rằng người kế nhiệm ông chỉ là kẻ cướp ngôi, chiếm đoạt quyền lực và coi thường quyền của người dân.

  • The rebel leader, determined to overthrow the current government, accused the president of being a usurper and acting outside the law.

    Lãnh đạo phiến quân, quyết tâm lật đổ chính quyền hiện tại, đã cáo buộc tổng thống là kẻ cướp ngôi và hành động ngoài vòng pháp luật.

  • The political newcomer faced accusations that he was a usurper, attempting to steal the throne from the rightful heir to the kingdom.

    Người mới tham gia chính trường phải đối mặt với cáo buộc là kẻ cướp ngôi, cố gắng cướp ngai vàng từ người thừa kế hợp pháp của vương quốc.

  • The military junta, who seized power in a coup, was labeled as a group of usurpers by the deposed president's supporters.

    Chính quyền quân sự nắm quyền thông qua một cuộc đảo chính đã bị những người ủng hộ vị tổng thống bị phế truất coi là một nhóm cướp ngôi.

  • The ambitious prince, desperate for the crown, plotted to replace his brother as the rightful heir and was branded a usurper by the royal family.

    Vị hoàng tử đầy tham vọng, khao khát ngai vàng, đã âm mưu thay thế anh trai mình trở thành người thừa kế hợp pháp và bị hoàng gia coi là kẻ cướp ngôi.

  • The apostate leader, defying the authority of the holy council, was denounced as a usurper and excommunicated from the religion.

    Người lãnh đạo bội giáo, bất chấp thẩm quyền của hội đồng thánh, đã bị tố cáo là kẻ cướp ngôi và bị khai trừ khỏi tôn giáo.

  • The self-proclaimed leader of the rebellion, claiming to represent the people, was derided as a usurper by the legitimate government.

    Người tự xưng là thủ lĩnh của cuộc nổi loạn, tuyên bố đại diện cho nhân dân, đã bị chính quyền hợp pháp chế giễu là kẻ cướp ngôi.

  • The deposed monarch, overthrown in a palace coup, accused his captors of being a group of usurpers and demanded his rightful place on the throne.

    Vị vua bị phế truất trong một cuộc đảo chính cung đình, đã cáo buộc những kẻ bắt giữ mình là một nhóm cướp ngôi và đòi quyền thừa kế ngai vàng hợp pháp của mình.

  • The populist minister, who rose to power through a popular vote, was accused by the opposition of being a usurper and scheming to subvert the constitution.

    Vị bộ trưởng theo chủ nghĩa dân túy, người lên nắm quyền thông qua cuộc bỏ phiếu phổ thông, đã bị phe đối lập cáo buộc là kẻ cướp ngôi và âm mưu lật đổ hiến pháp.

  • The wealthy businessman-turned-candidate, who bypassed traditional political channels to run for office, was labeled as a usurper by the political elite.

    Doanh nhân giàu có trở thành ứng cử viên, người đã bỏ qua các kênh chính trị truyền thống để tranh cử, đã bị giới tinh hoa chính trị dán nhãn là kẻ cướp ngôi.