vô tình
/ʌnˈwɪtɪŋli//ʌnˈwɪtɪŋli/The word "unwittingly" has its roots in Old English. The prefix "un-" means "not" or "opposite of," and "wittingly" comes from the Old English word "witan," meaning "to know." So, "unwittingly" originally meant "without knowing" or "not knowingly." In Middle English (circa 1100-1500), the spelling "unwittingly" emerged, and its meaning shifted to imply not only a lack of knowledge but also an unintentional or accidental act. This sense of unintentionality is central to the word's modern usage. Today, "unwittingly" can describe any action or decision made without realizing the consequences or implications, often with humorous or ironic results. By understanding the word's evolution, we can better appreciate its nuances and the clever way our language has adapted to express the complexities of human behavior.
Sarah vô tình tiết lộ kế hoạch tổ chức tiệc bất ngờ cho người bạn thân nhất của mình qua điện thoại vì cô ấy quên cúp máy sau cuộc trò chuyện ban đầu của họ.
Tên trộm đã vô tình vượt qua được nhân viên bảo vệ khi anh này ngủ gật trong giây lát tại vị trí của mình.
Nhà khoa học vô tình phát hiện ra tính chất mới của một chất khi đang tiến hành thí nghiệm trên một vật chất hoàn toàn khác.
Nữ diễn viên đã quên lời thoại trong buổi biểu diễn trực tiếp và vô tình ứng biến một phần kịch bản, điều này đã nhận được tràng pháo tay từ khán giả.
Nhà nghiên cứu vô tình phát hiện ra một phát hiện mới khi phân tích dữ liệu từ một nghiên cứu trước đó.
Thủ môn đã vô tình để thủng lưới khi anh nhầm tưởng đường xoáy của quả bóng là đường đi bình thường.
Du khách đã vô tình đi vào khu vực cấm và sau đó bị chính quyền phạt tiền.
Đầu bếp đã vô tình thêm một thành phần khác vào, làm thay đổi đáng kể hương vị và kết cấu của món ăn.
Vận động viên đã vô tình cán đích vì đồng hồ bấm giờ bị trục trặc và không có chế độ đếm ngược.
Tin tặc đã vô tình truy cập vào một hệ thống an toàn vì nhầm tưởng đây là môi trường thử nghiệm.