không đường đến
/ˌʌnˈswiːtnd//ˌʌnˈswiːtnd/"Unsweetened" is a combination of the prefix "un-" and the adjective "sweetened." "Un-" is a negative prefix indicating the absence of something, in this case, sweetness. "Sweetened" is the past participle of the verb "sweeten," which means to make something sweet. The word "sweeten" itself has Old English roots, stemming from "sweoto," meaning "sweet." The negative prefix "un-" has been used in English since the Old English period. Thus, "unsweetened" literally means "not made sweet," indicating the absence of added sugar or other sweeteners.
Tôi thích uống sữa hạnh nhân không đường vào ngũ cốc buổi sáng thay vì sữa thường.
Nước ép nam việt quất không đường có vị chua, nhưng tôi thích hương vị chua của nó.
Nếu bạn muốn giảm lượng đường nạp vào cơ thể, hãy thử chuyển sang uống trà đá không đường.
Tôi luôn chọn sốt táo không đường thay vì đường trong các công thức làm bánh.
Bột protein không đường dễ dàng hòa vào ly sinh tố sau khi tập luyện của tôi.
Bột ca cao không đường là một sự thay thế tuyệt vời cho xi-rô sô-cô-la trong các công thức làm bánh.
Tôi tìm thấy dừa nạo không đường ở cửa hàng tạp hóa đặc sản và thêm chúng vào món salad của mình.
Để có một bữa sáng ngon miệng, tôi làm trứng rán với sữa đậu nành không đường.
Bơ đậu phộng không đường có vị rất ngon khi phết lên bánh mì nướng nguyên cám.
Sữa chua không đường là lựa chọn lành mạnh hơn so với sữa chua có hương vị chứa nhiều đường.