Definition of unsung

unsungadjective

tính không chắc chắn

/ˌʌnˈsʌŋ//ˌʌnˈsʌŋ/

"Unsung" is a compound word, formed by adding the prefix "un-" to the past participle of the verb "sing." The prefix "un-" negates the meaning of the base word, making "unsung" the opposite of "sung." The word "sing" itself originates from Old English "singen," which in turn comes from the Proto-Germanic root "*singwan." The meaning of "unsung" therefore refers to something or someone that is not praised or celebrated in song, implying a lack of recognition or acclaim.

namespace
Example:
  • The men and women who served in the military during wartime often go unsung, but their bravery and sacrifices should never be forgotten.

    Những người đàn ông và phụ nữ phục vụ trong quân đội trong thời chiến thường không được nhắc đến, nhưng lòng dũng cảm và sự hy sinh của họ sẽ không bao giờ bị lãng quên.

  • Amid the chaos and destruction of the pandemic, the healthcare workers who risk their lives every day to provide care for the sick go largely unsung.

    Giữa sự hỗn loạn và tàn phá của đại dịch, những nhân viên y tế liều mạng sống mỗi ngày để chăm sóc người bệnh hầu như không được biết đến.

  • Although she faced numerous challenges in her career, her hard work and determination went largely unsung until she received the prestigious award for her contributions to her field.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức trong sự nghiệp, sự chăm chỉ và quyết tâm của bà vẫn chưa được biết đến cho đến khi bà nhận được giải thưởng danh giá cho những đóng góp của mình trong lĩnh vực này.

  • The people who spend their days caring for the elderly and disabled often go unsung, but their kindness and compassion are truly heroes.

    Những người dành cả ngày để chăm sóc người già và người tàn tật thường không được biết đến, nhưng lòng tốt và lòng trắc ẩn của họ thực sự là những anh hùng.

  • From cleaning the parks to fixing potholes, the unsung heroes in local government work tirelessly to make the community a better place.

    Từ việc dọn dẹp công viên đến vá ổ gà, những anh hùng thầm lặng trong chính quyền địa phương làm việc không biết mệt mỏi để biến cộng đồng trở thành một nơi tốt đẹp hơn.

  • The children who grow up in poverty and overcome adversity to achieve success in life often go unsung, but their resilience and determination are inspiring.

    Những đứa trẻ lớn lên trong cảnh nghèo đói và vượt qua nghịch cảnh để đạt được thành công trong cuộc sống thường không được biết đến, nhưng sức chịu đựng và quyết tâm của chúng rất đáng khâm phục.

  • The artists and musicians who create beautiful works of art and music, but never gain recognition, are unsung treasures that the world would be poorer without.

    Những nghệ sĩ và nhạc sĩ sáng tác nên những tác phẩm nghệ thuật và âm nhạc tuyệt đẹp nhưng không bao giờ được công nhận chính là những báu vật thầm lặng mà thế giới sẽ trở nên nghèo nàn hơn nếu thiếu họ.

  • In the face of natural disasters, it is often the volunteers and community leaders who go unsung, working tirelessly to support those in need and rebuild their communities.

    Trước những thảm họa thiên nhiên, thường chính những tình nguyện viên và lãnh đạo cộng đồng là những người thầm lặng, làm việc không mệt mỏi để hỗ trợ những người gặp khó khăn và xây dựng lại cộng đồng của họ.

  • The dogs who provide comfort and companionship to the elderly and disabled go unsung, but their loyalty and unconditional love make a huge difference in people's lives.

    Những chú chó mang đến sự thoải mái và bầu bạn cho người già và người khuyết tật thường không được biết đến, nhưng lòng trung thành và tình yêu vô điều kiện của chúng tạo nên sự khác biệt to lớn trong cuộc sống của con người.

  • The everyday heroes who make a difference in their communities with acts of kindness and generosity often go unsung, but their impact is felt far beyond the deed itself.

    Những anh hùng thường ngày tạo nên sự khác biệt trong cộng đồng bằng những hành động tử tế và hào phóng thường không được biết đến, nhưng tác động của họ vượt xa chính hành động đó.