không đáng tin cậy
/ˌʌnrɪˌlaɪəˈbɪləti//ˌʌnrɪˌlaɪəˈbɪləti/"Unreliability" is a compound word formed by combining the prefix "un-" with the noun "reliability." The prefix "un-" signifies the opposite or absence of something. "Reliability" itself comes from the adjective "reliable," which stems from the Latin word "relidere," meaning "to bind back." Therefore, "unreliability" signifies the absence of a binding or dependable quality, indicating something that is not trustworthy or consistent.
Chiếc xe cũ không đáng tin cậy đã khiến tôi nhiều lần bị kẹt bên lề đường, khiến tôi bị muộn các cuộc họp quan trọng.
Dự báo thời tiết cảnh báo có khả năng xảy ra mưa, nhưng do công nghệ dự báo không đáng tin cậy nên đã xảy ra một cơn giông bất ngờ khiến đường phố ngập lụt.
Dịch vụ không đáng tin cậy của hãng hàng không đã dẫn đến vô số sự chậm trễ, khiến hành khách bỏ lỡ các cuộc hẹn và chuyến bay quan trọng trong chặng nối chuyến của hành trình.
Do đường dây điện thoại liên tục không ổn định, nhiều hợp đồng kinh doanh quan trọng đã bị đe dọa do các cuộc gọi nhỡ và mất kết nối.
Máy tính không đáng tin cậy đã dẫn đến việc mất dữ liệu quan trọng, gây ra quá trình xây dựng lại tốn kém và phức tạp.
Máy móc không đáng tin cậy đã dẫn đến tình trạng ngừng sản xuất thường xuyên, gây ra tổn thất đáng kể cho doanh nghiệp.
Sự không đáng tin cậy của cá nhân đó khiến tôi phải đặt câu hỏi liệu tôi có thể tin tưởng vào cam kết và sự theo đuổi của họ trong những nỗ lực trong tương lai hay không.
Chiếc khóa không đáng tin cậy khiến tôi bị nhốt bên ngoài nhà mình vào giữa đêm, khiến tôi cảm thấy dễ bị tổn thương và không có tiếng nói.
Thiết bị không đáng tin cậy đã gây ra nhiều sự cố hỏng hóc, gây ra những chi phí đột ngột và bất ngờ cho chủ nhà.
Tủ lạnh không đáng tin cậy đã dẫn đến thực phẩm bị hỏng và lãng phí tài nguyên, vì chất lượng sản phẩm giảm sút ở mức đáng kinh ngạc.