Definition of unputdownable

unputdownableadjective

không thể giải quyết được

/ˌʌnpʊtˈdaʊnəbl//ˌʌnpʊtˈdaʊnəbl/

The word "unputdownable" is a relatively recent addition to the English language, first appearing in the early 20th century. It's a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the verb "put down," which refers to setting something aside. The term likely emerged from the literary world, describing books or stories that are so captivating they are impossible to stop reading. It reflects the reader's strong compulsion to continue, making the book practically "un-put-downable."

Summary
typetính từ
meaning không rời ra được (về một cuốn sách thú vị hoặc hấp dẫn đến nỗi người đọc không muốn dừng lại cho đến khi đọc xong)
namespace
Example:
  • The thriller novel I'm currently reading is truly unputdownable - I find myself losing all track of time as I devour chapter after chapter.

    Cuốn tiểu thuyết ly kỳ mà tôi đang đọc thực sự khiến tôi không thể dừng lại - tôi thấy mình quên hết thời gian khi đọc hết từng chương một.

  • I couldn't tear myself away from that textbook last night - the content was so fascinating and unputdownable that I hardly realized I had been studying for six hours straight.

    Tối qua tôi không thể rời mắt khỏi cuốn sách giáo khoa đó - nội dung của nó quá hấp dẫn và không thể dừng lại đến nỗi tôi gần như không nhận ra mình đã học liên tục trong sáu giờ đồng hồ.

  • From the moment I pressed play, I was completely engrossed in the unputdownable Netflix series that had everyone talking.

    Ngay từ lúc nhấn nút phát, tôi đã hoàn toàn bị cuốn hút vào bộ phim truyền hình hấp dẫn này của Netflix, khiến mọi người đều bàn tán.

  • The protagonist's epic quest to save the world was so captivating and unputdownable that I stayed up until 4 am to finish the novel.

    Hành trình giải cứu thế giới đầy hấp dẫn của nhân vật chính khiến tôi không thể ngừng đọc đến tận 4 giờ sáng để đọc hết cuốn tiểu thuyết.

  • The biography of the famous explorer was so well-written and unputdownable that I found myself rooting for the adventurer as if he were a long-lost friend.

    Tiểu sử của nhà thám hiểm nổi tiếng này được viết rất hay và hấp dẫn đến nỗi tôi thấy mình ủng hộ nhà thám hiểm này như thể ông là một người bạn thất lạc từ lâu.

  • The compelling and unputdownable storyline of the audio book had my commuting routine flying by as I eagerly awaited the resolution.

    Cốt truyện hấp dẫn và không thể bỏ qua của sách nói đã khiến thói quen đi làm của tôi trôi qua nhanh chóng trong khi tôi háo hức chờ đợi câu chuyện được kể.

  • The protagonist's unexpected twists and turns were so unputdownable that I literally gasped out loud in disbelief at more than one point.

    Những diễn biến bất ngờ của nhân vật chính khiến tôi không thể ngừng đọc đến nỗi tôi thực sự phải há hốc mồm vì không tin vào mắt mình ở nhiều thời điểm.

  • I always have a hard time picking between my textbooks, but the one I find most unputdownable is the one I choose over all others.

    Tôi luôn gặp khó khăn khi phải lựa chọn giữa các cuốn sách giáo khoa, nhưng cuốn mà tôi thấy khó bỏ nhất là cuốn mà tôi chọn hơn tất cả những cuốn khác.

  • The latest trending podcast series is so captivating and unputdownable that I can't wait to see what's in store for the next episode.

    Loạt podcast thịnh hành mới nhất này hấp dẫn và không thể bỏ qua đến nỗi tôi không thể chờ đợi để xem có gì trong tập tiếp theo.

  • From the author's adept use of words to the thrilling plot line, this book was truly an unputdownable masterpiece that will be hard to forget.

    Từ cách sử dụng từ ngữ khéo léo của tác giả cho đến cốt truyện ly kỳ, cuốn sách này thực sự là một kiệt tác không thể bỏ qua và khó có thể quên.